Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 3/2019

Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 3/2019

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1 Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 3/2019 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 3/2019 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 3/2019 2

Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]

Điều hòa Nagakawa có một số ưu điểm nổi bật được nhiều người đánh giá như:

Cánh đảo gió tự động di chuyển lên xuống để đảm bảo sự thông thoáng, phân phối không khí đều hơn. Chức năng tự động giảm độ ẩm trong phòng mà vẫn duy trì nhiệt độ của cài đặt trước đó.

Bộ lọc của máy lạnh này có tác dụng loại bỏ các loại bụi mốc, ngay cả những hạt bụi nhỏ, phấn hoa hay khói thuốc lá với kích thước siêu nhỏ 0,01 micro mét. Điều này rất tốt để làm cho căn phòng của bạn sạch sẽ một cách đáng ngạc nhiên.

Chức năng bảo vệ bằng cách ngắt Block khi máy bị mất gas và đèn của máy sẽ nhấp nháy để báo sự cố là một tính năng tuyệt vời của Điều hòa Nagakawa.

Ngoài ra, sản phẩm thuộc phân khúc điều hòa giá rẻ phù hợp với người có thu nhập thấp.

Bảng giá máy lạnh Nagakawa cập nhật tháng 3/2019

Tên sản phẩm Hình ảnh Giá (VND)

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C09AK – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C09AK - Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU 4.990.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C12AK – Treo tường, 1 chiều lạnh, 13000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C12AK - Treo tường, 1 chiều lạnh, 13000 BTU 6.000.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C09JK / A09JK – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C09JK / A09JK - Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU 5.490.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NP-C50DL – Tủ đứng, 1 chiều, 50000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NP-C50DL - Tủ đứng, 1 chiều, 50000 BTU 24.500.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C102N / A102N (A102 / C102) – Áp tường, 1 chiều, 9000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C102N / A102N (A102 / C102) - Áp tường, 1 chiều, 9000 BTU 6.300.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-A132 B – Treo tường, 2 chiều, 12000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-A132 B - Treo tường, 2 chiều, 12000 BTU 8.210.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C24AK – 24000 BTU – Treo tường, 1 chiều, 24500 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C24AK - 24000 BTU - Treo tường, 1 chiều, 24500 BTU 11,900,000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa C9TK – 1 chiều, 1HP

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa C9TK - 1 chiều, 1HP 4.650.000

Máy lạnh Nagakawa NS-A09TK – 2 chiều, 9000BTU

Máy lạnh Nagakawa NS-A09TK - 2 chiều, 9000BTU 4.790.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C09TK – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C09TK - Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU 4.300.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C12TL – 12000btu, 1 chiều

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C12TL - 12000btu, 1 chiều 5.390.000

Trả lời