1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Từ vựng tiếng anh về đồ dùng gia đình rất phong phú và đa dạng. Trong bài viết này, mời các bạn cùng khám phá một số từ vựng được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo từng lĩnh vực, từng chủ đề mang đến nhiều kiến thức bổ ích cho người học. Vì vậy, để không “bỏ quên” từ vựng hay, chúng ta phải lần lượt khai thác từng chủ đề một để dễ nhớ.
Được rồi, bây giờ tôi mời bạn khám phá một chủ đề rất quen thuộc với tôi, đó là Từ vựng tiếng anh đồ dùng gia đình Ha!
Nội dung
- #đầu tiên. Từ vựng tiếng anh về nội thất phòng khách
- # 2. Từ vựng tiếng anh về đồ đạc trong phòng ngủ
- # 3. Từ vựng tiếng anh về nội thất nhà bếp
- #4. Từ vựng tiếng anh về nội thất phòng tắm
#đầu tiên. Từ vựng tiếng anh về nội thất phòng khách
- Trần: trần nhà
- Quạt trần: quạt trên
- Bàn cà phê: bàn uống nước
- Ghế bành: ngả lưng
- Sofa: ghế sofa
- đệm: đệm
- TV: truyền hình
- Vẽ: rèm
- Library: thư viện
- Tấm thảm
- Đồng hồ: Đồng hồ
- Văn phòng: cái bàn
- Đường dốc: cầu thang
- Nhật ký: củi
- Lò sưởi: lò sưởi
- Khung: khung ảnh
- Hình ảnh: hình ảnh, hình ảnh
- Lampshade: chụp đèn
- Bàn phụ: chiếc bàn vuông nhỏ ở góc phòng
- Pouf: ghế sofa với đệm
- Ghế tựa: Ghế sofa
- Điều khiển từ xa: điều khiển từ xa
- Ghế đẩu
- Tường: tường
- Vase: bình hoa
- Đơn vị tường: tủ âm tường
- Thảm: thảm
- Hệ thống âm thanh nổi: bộ khuếch đại
- Ánh sáng: bóng điện
- Phích cắm
- Bậu cửa sổ: khung cửa sổ
- Đèn sàn: đế đèn
- Rèm: rèm cửa
- Lịch: lịch
# 2. Từ vựng tiếng anh về đồ đạc trong phòng ngủ
- bed: giường
- Tấm: ga trải giường
- Gối: gối đầu
- Bàn đầu giường: bàn nhỏ cạnh giường
- Đèn bàn: đèn bàn
- Window: cửa sổ
- Tủ: tủ
- Gương soi
- Bàn trang điểm: bàn gương trang điểm
- Chest of drawers: ngăn kéo
- Pillowcase: áo gối
- Hình nền: hình nền
- Rèm: rèm, rèm
- Nệm: đệm
- bedspread: ga trải giường
- Trang sức: đồ trang sức
- Alarm clock: đồng hồ báo thức
- Điều hòa: máy điều hòa không khí
- Comforter: chăn
- Móc áo: cột điện
- Closet: tủ quần áo
- Kết hợp: Comb
- Bìa: bìa
- Quần áo: quần áo
- Vỏ chăn
# 3. Từ vựng tiếng anh về nội thất nhà bếp
- Máy rửa chén: máy rửa chén
- Hơi nước: từ hơi nước sang hơi nước
- Nắp: nắp, xoay
- Dishwashing liquid: nước rửa chén
- Jar: cái lọ, cái lọ
- Mixer: máy trộn
- Dish Drainer: người làm ráo món ăn
- Đồ hộp: đồ khui hộp, đồ hộp, đồ hộp
- Frying pan: chảo rán
- Colander: cái chảo
- Scouring pad: tấm lót đĩa
- Casserole: thịt hầm
- Tủ đông: tủ lạnh, tủ mát
- Khay đá viên: khay đá viên
- Toaster: lò nướng bánh mì
- Món rang: món nướng
- Khăn trà: khăn trà
- Tủ quần áo: tủ quần áo có nhiều ngăn
- Lò vi sóng: lò vi sóng
- Bát: bát, bát ăn cơm
- Rolling pin: ghim lăn
- Thớt: thớt
- Quầy: bề mặt nấu ăn
- Đầu đốt: bếp
- Bếp: bếp
- Lò nướng: lò hấp
- Hẹn giờ: đồng hồ nhà bếp
- Mixer: máy trộn
- Nồi: chum, vại muối, gia vị
- Găng tay lò nướng: găng tay chịu nhiệt
- Sink: chìm
- Món ăn: Món ăn (thường)
- Máy pha cà phê: máy pha cà phê
- Grill: nướng
- Food processor: máy chế biến thực phẩm
- Khăn giấy: khăn giấy
- Bọt biển: polystyrene, bọt biển
- Crusher: máy nghiền, máy xay
- Wand: đũa
- Trung Quốc: đồ sứ
- Pan Pan
- Cooker: cái nồi
- Nồi cơm điện: nồi cơm điện
- Toque: mũ đầu bếp
- Giá bát: giá bát
- Cốc: cốc
- Thủy tinh: cốc thủy tinh
- Water jug: bình nước
- Scissors: kéo
- Knife: con dao
#4. Từ vựng tiếng anh về nội thất phòng tắm
- Đồ chơi nhà tắm: đồ chơi nhà tắm cho bé
- bông gòn: bông gòn
- Razor: dao cạo râu
- Brush: bàn chải
- Sắt uốn: sắt uốn
- Bộ sơ cứu: bộ sơ cứu
- chỉ nha khoa: chỉ nha khoa
- Máy sấy tóc: máy sấy tóc
- Kem dưỡng da: nước giặt
- Mouthwash: nước súc miệng
- Q-tip: tăm bông
- Quy mô: quy mô
- Shampoo: dầu gội đầu
- Kem cạo râu: kem cạo râu
- Vòi hoa sen: vòi hoa sen
- Soap: xà phòng
- Vải: vải
- Toilet: nhà vệ sinh
- Giấy vệ sinh: giấy vệ sinh
- Toothbrush: bàn chải đánh răng
- Kem đánh răng: kem đánh răng
- Vòi / Vòi: Vòi
- Màn hình tắm: màn tắm
- Cửa sổ sash: cửa sổ trượt
- Bath: bồn tắm
- ánh sáng đèn
- Dầu xả: dầu tóc
- Deodorant: chất khử mùi
- Bidet: Bidet
- Thảm tắm: thảm chùi chân trong phòng tắm
- Kết hợp: bàn chải
- Bàn chải tóc: lược
- Rửa nhẹ nhàng: sữa tắm
Đọc thêm:
- 25 cụm từ lóng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
- TOP 10 ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất và “rực rỡ” nhất hiện nay
Đây là một số Từ vựng tiếng anh đồ gia dụng quen thuộc và phổ biến. Bạn có thể học thuộc lòng bằng cách liên hệ trực tiếp với nội thất gia đình mình!
CTV: Yên Tử – Blogchiasekinthuc.com