So sánh xe máy Honda Wave RS và Honda Blade

So sánh xe máy Honda Wave RS và Honda Blade

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1 So sánh xe máy Honda Wave RS và Honda Blade 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2So sánh xe máy Honda Wave RS và Honda Blade 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG So sánh xe máy Honda Wave RS và Honda Blade 2

Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]

So sánh xe máy Honda Wave RS và Honda Blade

Honda Wave RS

Honda Blade

So sánh giá

Honda Wave RS

Honda Wave RS

Honda Blade 110

Honda Blade 110

19 – 20,5 triệu đồng

18,1 – 20,6 triệu đồng

So sánh thiết kế và thiết kế

Bánh xe Honda Wave RS

Bánh xe Honda Wave RS

Honda Blade 110 có phiên bản vành đúc, vành nan hoa

Honda Blade 110 có phiên bản vành đúc, vành nan hoa

– Nhỏ gọn, thể thao là những điểm nổi bật của dòng xe này– Có 3 màu nên sự lựa chọn thường không quá đa dạng cho nhiều người dùng– Cốp xe rộng 8 lít có thể để vừa mũ bảo hiểm nửa đầu, hoặc một số vật dụng khác, khá tiện dụng cho một chiếc xe số– Móc treo hai bên xe khá tiện lợi để treo đồ khi đi chợ– Chắn bùn hầu như không có tác dụng chống bùn đất trong điều kiện mưa gió.– Đèn pha halogen khá sáng, tuy nhiên vị trí đặt đèn pha khá cao gây chói mắt người đối diện.– Mở cốp bằng ổ khóa gần cốp, không tiện lắm.– Dung tích bình xăng 3,7 lít– Trọng lượng: 100 kgChiều cao yên xe: 770 mmVới thiết kế khá nhỏ gọn và linh hoạt, Honda Wave RS là một trong những mẫu xe số được nhiều người tiêu dùng Việt Nam yêu thích.

– Kiểu dáng khỏe khoắn, thể thao, trẻ trung phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng

– Có tới 9 màu sắc đa dạng phù hợp với nhiều dáng người đi

– Đối tượng nhỏ, chỉ để vừa áo mưa hoặc các phụ kiện xe hơi khác

– Móc treo hai bên xe khá tiện lợi để treo đồ khi đi chợ

– Chắn bùn có khả năng che chắn tốt, kể cả trong điều kiện mưa gió

– Đèn cospha khá sáng khi di chuyển trời tối, tuy nhiên nếu di chuyển chậm thì hơi tối (đây là nhược điểm chung của các dòng xe số)

– Mở cốp bằng ổ khóa trên thân nên hơi phiền phức và bất tiện.

– Dung tích bình xăng 3,7 lít

– Trọng lượng: 98 kg

Chiều cao yên xe: 769 mm

Nhìn chung, thiết kế của hona Blade mang phong cách thể thao, nhỏ gọn nhưng cũng rất mạnh mẽ và cá tính

So sánh thiết bị động cơ

Động cơ trên Honda Wave RS

Động cơ trên Honda Wave RS

Động cơ 110cc trên Honda Blade

Động cơ 110cc trên Honda Blade

Bộ chế hòa khí – Máy xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng gió, dung tích xi lanh 109,1 cc

Công suất tối đa 6,05 KW tại 7500 vòng / phút

– Mô-men xoắn cực đại 8,67 Nm tại 5500 vòng / phút

Không quá mạnh mẽ nhưng những gì Honda Wave RS mang lại cũng chinh phục được nhiều người dùng, đặc biệt là phái đẹp

Honda trang bị cho Honda Blade 110 động cơ xi-lanh đơn, 4 kỳ, dung tích 109,1cc, làm mát bằng gió, đi kèm với động cơ này là hộp số tự động 4 cấp.

Công suất cực đại 6,18 kW tại 7500 vòng / phút

Mô-men xoắn cực đại 8,65 Nm tại 5500m vòng / phút

So sánh tốc độ và hiệu suất

Hệ thống phanh đĩa đã được áp dụng trên Honda Wave RS

Hệ thống phanh đĩa đã được áp dụng trên Honda Wave RS

Phanh đĩa được áp dụng trên Honda Blade, nhưng cũng có phiên bản phanh cơ

Phanh đĩa được áp dụng trên Honda Blade, nhưng cũng có phiên bản phanh cơ

– Chỗ để xe khá êm, sáng hay đông không có vấn đề gì.– Chuyển số từ số N về số 1 có cảm giác khá khó khăn và bị giật, đồng thời khi lùi số có cảm giác chòng chành nhiều.– Sang số từ số 1 sang số 2 còn hơi khó, số 2 chạy khá tốt nên thường dùng để lên dốc trong điều kiện chở nặng phía sau.– Di chuyển từ số 2 sang số 3 không ngọt ngào, số 3 chạy khá mạnh nên có vẻ ít sử dụng, kể cả khi kẹt xe, trừ khi có thêm người đi sau.– Chuyển từ số 3 sang số 4 đỡ nặng hơn nhưng vẫn cứng đơ, còn số 4 cũng khá mạnh mẽ, được sử dụng nhiều nhất khi đi trong phố, kể cả những đoạn đường tắc.Xe tăng tốc khá tốt, hầu như không bị giật hay gặp sự cố, dễ dàng đạt 60 km / h, tuy nhiên, việc tăng tốc cao hơn thì khóHệ thống phanh đĩa đã được áp dụng cho dòng xe Wave RS mới, cho phép dừng xe ở tốc độ cao an toàn hơn khi bóp phanh tay và phanh đồng thời.– Hệ thống treo khá tốt, kể cả khi đi qua những nơi mấp mô, xe cũng không bị va chạm quá mạnh.

– Đi khá êm, tuy nhiên nếu trời đông thì khó làm hơn vào buổi sáng, người dùng thường phải đạp ga để nổ máy.

– Dễ dàng chuyển số từ số N sang số 1 và cũng không bị giật quá nhiều khiến người đi xe cảm thấy khá an toàn.

– Chuyển số từ số 1 sang số 2 vẫn êm ái, số 2 khá khỏe nên thường chỉ dùng để leo dốc chứ ít sử dụng.

– Di chuyển từ số 2 sang số 3 vẫn hơi khó khăn, số 3 khỏe, dùng để len ​​lỏi qua các con phố đông đúc.

– Chuyển từ số 3 sang số 4 vẫn là cảm giác dễ chịu không một chút khó khăn.

Xe tăng tốc cực nhanh và mạnh, do được trang bị động cơ 125 phân khối nên có thể dễ dàng đạt vận tốc 60 km / h mà không gặp một chút khó khăn, tốc độ cao hơn cũng khá dễ dàng tăng tốc. , có thể đạt tốc độ tối đa 110 km / h

– Hệ thống phanh đĩa an toàn tích hợp phanh đùm bánh sau trông khá êm ái nên tạo sự an toàn khi di chuyển với tốc độ cao. Ngoài ra, nếu là phiên bản phanh cơ, bạn không nên đi với tốc độ quá cao

– Giảm sóc khá tốt, chống sốc tốt, xe đi êm, hầu như không thấy rung lắc quá nhiều.

– Cảm giác lái khá nhẹ và bay đúng như tên gọi “Blade”, tuy nhiên có một vấn đề là chỉ lên tốc độ 40 km / h là tốt nhất, còn cao hơn thì cảm giác hơi rung và không có cảm giác. An toàn nhất là phiên bản phanh cơ

Nhìn chung, Honda Blade là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai không quá cầu kỳ về khả năng vận hành nhanh và mạnh

So sánh độ bền

Honda Wave RS

Honda Wave RS

Thiết kế của Honda Blade khá sắc sảo

Thiết kế của Honda Blade khá sắc sảo

Dù đã qua 5 năm nhưng Honda Wave RS trông vẫn còn khá mới, các bộ phận còn zin, ít lỗiCác lỗi thường gặp ở Honda Wave RS là tiếng kêu của động cơ và lỗi phanh đĩaNhưng nhìn chung Honda Wave RS khá bền bỉ theo thời gian

Không có quá nhiều hư hỏng trong quá trình vận hành xe nên người dùng luôn cảm thấy hài lòng với Blade trong quá trình sử dụng.

Tuy nhiên, sau một thời gian, các vấn đề về đèn và nhông xích khiến người dùng cảm thấy hơi khó chịu nhưng chỉ cần thay một lần là mọi thứ đâu vào đấy.

So sánh mức tiêu thụ xăng

Cốp xe rộng 9,5 lít trên Honda Wave RSX

Cốp rộng 8 lít trên Honda Wave RS

Lốp Honda Blade khá nhỏ

Lốp Honda Blade khá nhỏ

58 km / lít xăng

56 km / lít xăng

Kết luận

Honda Wave RS nhỏ gọn

Honda Wave RS nhỏ gọn

Honda Blade vẫn là mẫu xe số cực rẻ cho người dùng

Honda Blade vẫn là mẫu xe số cực rẻ cho người dùng

Là một sự lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc xe máy giá rẻ trên thị trường, Honda Wave RS đã thực sự đáp lại sự mong mỏi của người dùng.Tuy nhiên nhìn chung Honda Wave RS khá yếu và có vẻ phù hợp với nữ giới hơn

Là mẫu xe số giá rẻ trên thị trường, Honda Blade đã khiến người tiêu dùng khá hài lòng với những gì nó mang lại

Thiết kế tuy không nổi bật bằng các dòng xe khác nhưng lại khá nhỏ gọn nên đáp ứng được nhu cầu của nhiều người đi xe.

Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TRÊN

Trả lời