
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]
Bộ tứ smartphone chủ lực của Samsung đã chính thức ra mắt sau bao mong đợi của Samfan cũng như đông đảo người dùng công nghệ trên thế giới.
Khác với mọi năm, chỉ có hai mẫu smartphone là phiên bản mới và phiên bản cao cấp hơn như Galaxy S8 và S8 Plus; Galaxy S9 và Galaxy S9 plus… năm nay, Samsung tung ra tới 4 mẫu smartphone thuộc gia đình Galaxy S10 nhằm đáp ứng nhu cầu của người dùng ở các phân khúc khác nhau và cũng là để cạnh tranh với smartphone. từ Apple.
Vậy sự khác biệt giữa các điện thoại thông minh gia đình Galaxy S10 là gì? Hãy cùng Vzone so sánh thông số kỹ thuật của các smartphone Samsung qua bảng dưới đây:

Tiêu chí | Galaxy S10 | Galaxy S10 + | Galaxy S10e | Galaxy S10 5G |
Kích thước (dài x rộng x dày) mm | 149,9 × 70,4 × 7,8 | 157,6 × 74,1 × 7,8 | 142,2 × 69,9 × 7,9 | 162,8 x 76,2 x 7,6 |
Màn | Cạnh cong, AMOLED 6.1 inch, 551ppi | Cạnh cong, AMOLED 6.4 inch, 526ppi | Phẳng, AMOLED 5,8 inch, 435ppi | Cạnh cong, AMOLED 6,7 inch, 502ppi |
Bộ xử lý, RAM | Snapdragon 855, RAM 8GB | Snapdragon 855, RAM 8GB hoặc 12GB | Snapdragon 855, RAM 6GB hoặc 8GB | Snapdragon 855, RAM 8GB hoặc 12GB |
Bộ nhớ trong tùy chọn | 128GB, 512GB | 128GB, 512GB, 1TB | 128GB, 256GB | 128GB, 512GB, 1TB |
Hệ điều hành | Android Pie 9.0 | Android Pie 9.0 | Android Pie 9.0 | Android Pie 9.0 |
Ca mê ra chính | 16MP + 12MP + 12MP | 16MP + 12MP + 12MP | 12MP + 16MP | 16MP + 12MP + 12MP + 3D Time-of Flight |
Camera phía trước | 10MP | 10MP + 8MP | 10MP | 10MP + Thời gian bay 3D |
Cục pin | 3400 mAh | 4100 mAh | 3100 mAh | 4500 mAh |
Màn hình cảm ứng nhúng khóa vân tay | Có | Có | Không (cảm biến vân tay điện dung ở bên cạnh) | Có |
Giá bán | Từ 900 USD | Từ 1000 USD | Từ 750 USD | Chưa rõ ràng |
Như vậy, chúng ta hoàn toàn có thể nhận ra sự khác biệt giữa những chiếc smartphone này, không chỉ về cấu hình mà cả ngoại hình, thiết kế cũng có một số yếu tố không giống nhưng cũng không giống với nhiều người. bình luận.
>>> XEM NGAY mua samsung galaxy s10 giá rẻ