1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều chất liệu làm mặt kính đồng hồ. Tuy nhiên, kính cường lực được coi là phổ biến nhất do có nhiều ưu điểm vượt trội. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm kính cường lực, cấu tạo và những công dụng tuyệt vời của nó.
Đầu tiên Kính cường lực của đồng hồ là gì? Kính cường lực được làm bằng gì?
Đồng hồ kính cứng là kính cường lực Hợp chất vô cơ tăng độ cứng, trại và chống nóng.
Để làm kính cường lực, nhà sản xuất phải sử dụng kính cứng Vì vậy, làm bằng thủy tinh vôi Hợp nhất với xút và các khoáng chất cần thiết ở nhiệt độ cao.
Sự kết hợp này sẽ là làm mát đột ngột (hoặc nhúng vào dung dịch kali nitrat). Điều này giúp bề mặt kính tăng độ cứng và chịu lực, đồng thời khi vỡ cũng dẫn đến các mảnh vỡ thủy tinh vô hại.
2 Công dụng và lợi ích của mặt số kính cường lực
- Do khả năng chịu lực và chịu nhiệt cao nên mặt kính được ít vết nứt và vỡ hơn. Đồng thời, việc ủ đặc biệt ở nhiệt độ cao và làm nguội nhanh cũng có thể làm vỡ mặt kính Không có nguy hiểm cho người dùng.
- Rẻ hơn các vật liệu quay số khác. Ví dụ, kính cường lực rẻ hơn bốn lần so với tinh thể sapphire.
- Kính cường lực không chống xước hoàn toàn như kính sapphire, nhưng nó vẫn rất chắc chắn Không dễ trầy xước Về tác động. Đặc biệt, các vết xước cũng có thể được xóa đánh bóng lạivà kính trông vẫn còn mới.
- Kính cứng sẽ ở đó minh bạch cao hơn so với các loại kính khác. Đồng thời, thủy tinh cứng có chiết suất 1,47 phản xạ ánh sáng ít hơn và không gây phiền nhiễu khi nhìn vào.
.
3 Các vật liệu phổ biến khác cho mặt đồng hồ
- Tinh thể sapphire: Được hình thành từ bột nhôm oxit (Al2O3) trải qua quá trình Verneul để tạo thành các khối sapphire. Độ cứng của kính sapphire theo thang điểm 9 trên thang Mohs (kính cường lực đạt 6,5-7 điểm trên cùng thang điểm). Loại đá duy nhất trong tự nhiên cứng hơn và có thể làm xước sapphire là kim cương.
- Kính mica (acrylic): Đây là loại hũ nhựa giá rẻ được làm từ mica trong suốt được sử dụng phổ biến trong các loại đồng hồ trẻ em.
- Pha lê tinh khiết: Các hợp chất khoáng vô cơ được thêm vào như một nhánh làm bằng thủy tinh cứng. Về nguyên tắc, kính khoáng có thể được coi là kính cứng. Tuy nhiên, kính khoáng dễ nứt, vỡ và khó đánh bóng hơn kính cứng.
.
- Dù có khả năng chịu nhiệt cao nhưng kính cường lực vẫn có giới hạn của nó. Hạn chế va đập hay mảnh vỡ bừa bãi gây trầy xước, nứt vỡ. Tốt nhất, bạn nên có một chỗ riêng để cất hoặc cất vào hộp khi không dùng đến.
- Tránh đeo đồng hồ trong các hoạt động cường độ cao hoặc can thiệp vào điện, nước.
- Việc chăm sóc da mặt cẩn thận, mặc dù có thể dễ dàng đánh bóng, nhưng da mặt vẫn mất đi vẻ sáng bóng ban đầu.
.
Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm và công dụng của mặt kính cường lực, đồng thời dễ dàng so sánh và lựa chọn chất liệu kính phù hợp cho mình.
Mình là Vzone – Chuyên gia tư vấn Mẹo Vặt và Giải Trí cho mọi người. Các Mẹo Vặt và Giải Trí được tổng hợp và tham khảo ý kiến của chuyên gia, tuy nhiên bài viết chỉ mang tính chất tham khảo từ chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm! Chúc các bạn Thành Công !