
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]
Bảng giá điều hòa Midea 1 chiều cập nhật thị trường 2019 |
||
Tên của máy điều hòa không khí |
Đặc tính |
Giá bán (VNĐ) |
Giá điều hòa Midea 1 chiều 9000BTU |
||
Điều hòa Midea MSG09CR (MSG-09CR) – Treo tường, 1 |
Treo tường, 9000 BTU |
4.400.000 |
Midea MSR-09CR – treo tường, một chiều, 9000 BTU |
Treo tường, 9000 BTU |
4.490.000 |
Điều hòa Midea MSM-09CR (MSM09CR) – Treo tường, 1 |
Treo tường, 9000 BTU |
4.700.000 |
Midea MSB 09CR – treo tường, một chiều, 9000 BTU |
Treo tường, 9000 BTU |
4.800.000 |
Điều hòa Midea MSA09CR (MSA-09CR) – Treo tường, 1 |
Treo tường, 9000 BTU |
5.200.000 |
Điều hòa Midea MSU09CR (MSU-09CR) – Treo tường, 1 |
Treo tường, 9000 BTU |
5.400.000 |
Điều hòa Midea MSM12CR (MSM-12CR) – Treo tường, 1 |
Treo tường, 9000 BTU |
5.450.000 |
Điều hòa Midea MSAV09CRN1 – 1 chiều 9000 BTU, Inverter |
Treo tường, 9000 BTU |
5.590.000 |
Điều hòa Midea MSV1-09CR – Treo tường, một chiều, 9000 BTU |
Treo tường, 9000 BTU |
6.200.000 |
Giá điều hòa Midea 1 chiều 12000BTU |
||
Điều hòa Midea MSR12CR (MSR-12CR) – Treo tường, 1 |
Treo tường, 12000 BTU |
5.600.000 |
Điều hòa Midea MS11D1-12CR – 1 chiều, 12000 BTU |
Treo tường, 12000 BTU |
5.690.000 |
Điều hòa Midea MSU12CR (MSU-12CR) – Treo tường, 1 |
Treo tường, 12000 BTU |
6.500.000 |
Điều hòa Midea MSI-12CR (MSI12CR) – Treo tường, 1 |
Treo tường, 12000 BTU |
7.350.000 |
Giá điều hòa Midea 1 chiều 18000BTU |
||
Điều hòa Midea MSM18CR (MSM 18CR) – Treo tường, 1 |
Treo tường, 18000BTU |
6,339,000 |
Điều hòa Midea MS11D1-18CR / MS11D1A-18CR – 1 chiều, |
Treo tường, 18000BTU |
8.700.000 |
Điều hòa Midea MSD-18CR – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU |
Treo tường, 18000BTU |
8.800.000 |
Midea MSG-18CR – treo tường, 1 chiều, 18000 BTU |
Treo tường, 18000BTU |
8.860.000 |
Điều hòa Midea MSR30CR (MSR-30CR) – Treo tường, 1 |
Treo tường, 30000BTU |
10.100.000 |
Midea MSG 30CR – treo tường, một chiều, 30000 BTU |
Treo tường, 30000BTU |
10.755.000 |
Điều hòa âm trần 1 chiều Midea | |
||
Điều hòa Midea MCC18CR (MCC-18CR) – Âm trần, 1 chiều, |
Âm trần, 18000BTU |
12.190.000 |
Điều hòa Midea MCB-09CR – Âm trần, 1 chiều, 9000 BTU |
Âm trần, 9000BTU |
12.500.000 |
Điều hòa Midea MCC28CR (MCC-28CR) – Âm trần, 1 chiều, |
Âm trần, 28000BTU |
16.800.000 |
Điều hòa Midea MCC36CR (MCC-36CR) – Âm trần, 1 chiều, |
Âm trần, 36000BTU |
20.500.000 |
Giá điều hòa Midea 1 chiều |
||
Midea MFJ-18CR – tủ đứng, 1 chiều, 18000 BTU |
Tủ đứng, 18000BTU |
14.307.500 |
Midea MFJ-24CR – Tủ đứng, 1 chiều, 24000 BTU |
Tủ đứng, 24000BTU |
19.450.000 |
Điều hòa Midea MFS-48CR – Tủ đứng, 1 chiều, 48000 BTU |
Tủ đứng, 48000BTU |
24.125.000 |
Điều hòa Midea MUB-60CR – treo tường, một chiều, 60000 BTU |
Tủ đứng 60000BTU |
24.750.000 |
Điều hòa Midea MCC-50CR – Âm trần, 1 chiều, 50000 BTU |
Tủ đứng, 50000BTU |
26.500.000 |
Để đảm bảo phòng lạnh ổn định, công suất của điều hòa phải đủ lớn để giảm nhiệt trong phòng.
Người mua cũng nên lựa chọn công suất của điều hòa phù hợp với diện tích và không gian nhà. Đây là vấn đề người mua cần lưu ý vì nó ảnh hưởng đến lượng điện tiêu thụ của gia đình. Công suất động cơ được gọi là công suất tiêu thụ của máy nén lạnh tính theo mã lực (HP). Vì vậy mới có hiện tượng gọi là máy một ngựa, máy hai ngựa …
Ví dụ: 1 HP ~ 9.000 BTU / h (công suất làm lạnh), 1.5 HP ~ 12.000 BTU / h, 2 HP ~ 18.000 BTU / h, 2.5 HP ~ 24.000 BTU / h.
Theo kinh nghiệm của một số chuyên gia trong lĩnh vực, với kết cấu nhà ở Việt Nam hiện nay, bạn có thể chọn công suất máy tương đương 1 HP cho phòng ngủ diện tích 14-16 mét vuông hoặc phòng khách diện tích 12. -14 m2.