Cập nhật giá tủ lạnh Panasonic mới nhất thị trường Tết 2019

Cập nhật giá tủ lạnh Panasonic mới nhất thị trường Tết 2019

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1 Cập nhật giá tủ lạnh Panasonic mới nhất thị trường Tết 2019 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2Cập nhật giá tủ lạnh Panasonic mới nhất thị trường Tết 2019 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG Cập nhật giá tủ lạnh Panasonic mới nhất thị trường Tết 2019 2

Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]

Bên cạnh thiết kế hiện đại Tủ lạnh panasonic còn được trang bị nhiều công nghệ hàng đầu như: Công nghệ kháng khuẩn hiện đại Hybrid Bio với màng lọc vi khuẩn tối ưu chứa các hoạt chất như carbon, xúc tác enzyme, tinh thể ion Ag + giúp kháng khuẩn, khử mùi hôi, giữ nguyên chất lượng thực phẩm, đảm bảo bảo quản tốt.

Do đó, nếu bạn đang có nhu cầu mua một chiếc tủ lạnh chất lượng tốt, giá cả phải chăng thì đây chắc chắn là một trong những lựa chọn tốt nhất.

Bảng giá tủ lạnh Panasonic
Tên tủ lạnh xem thêm Giá (VND)
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ151SSVN (NRBJ151SSVN) – 130 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BJ151SSVN (NRBJ151SSVN) - 130 lít, 2 cửa 3.400.000
Tủ lạnh Panasonic NR-B16V4 (NR-B16V4SVN / NR-B16V4AVN) – 160 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-B16V4 (NR-B16V4SVN / NR-B16V4AVN) - 160 lít, 2 cửa 3.890.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ177SNVN (NRBJ177SNVN) – 168 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBJ177SNVN (NR-BJ177SNVN) - 168 lít, 2 cửa 3.900.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ183S (NR-BJ183SAVN / NR-BJ183SSVN) – 168 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BJ183S (NR-BJ183SA / NR-BJ183SS) - 168 lít, 2 cửa 3.929.000
Tủ lạnh Panasonic NR-B16V2 – 160 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-B16V2 - 160 lít, 2 cửa 3.929.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ184SAVN (BJ184SSVN) – 186 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BJ184SAVN (BJ184SSVN) - 186 lít, 2 cửa 4.100.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ177MSVN (NRBJ177MSVN) – 152 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBJ177MSVN (NR-BJ177MSVN) - 152 lít, 2 cửa 4.100.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ185SN – 175 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BJ185SNVN (NR-BJ185SN) - 167 lít, 2 cửa 4.120.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ187SNVN (NRBJ187SNVN) – 167 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBJ187SNVN (NR-BJ187SNVN) - 167 lít, 2 cửa 4.150.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BM189MTVN – 181 lít, 2 cánh, màu inox Tủ lạnh Panasonic NR-BM189SSVN - 167 lít, 2 cánh, màu SS / GS / MT 4.250.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ187MSVN (NRBJ187MSVN) – 167 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBJ187MSVN (NR-BJ187MSVN) - 167 lít, 2 cửa 4.350.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BT262MS (NR-BT262MSVN) – 231 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BT262MS (NR-BT262MSVN) - 231 lít, 2 cửa 5.090.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BM229SSVN – 1NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. lít, 2 cánh Tủ lạnh Panasonic NR-BM229SSVN - 1NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. lít, 2 cánh 5.099.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BM229GSVN – 1NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. lít, 2 cánh Tủ lạnh Panasonic NR-BM229GSVN - 1NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. lít, 2 cánh 5.100.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BK265SN (NR-BK265SNVN) – 231 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BK265SN (NR-BK265SNVN) - 231 lít, 2 cửa 5.250.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BK265DSVN (NRBK265DSVN) – 260 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBK265DSVN (NR-BK265DSVN) - 260 lít, 2 cửa 5.600.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266SNVN (NRBK266SNVN) – 234 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BK266SNVN (NRBK266SNVN) - 234 lít, 2 cửa 5.600.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BU303LH (NR-BU303LHVN) – 296 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BU303LH (NR-BU303LHVN) - 296 lít, 2 cửa 5.643.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266GSVN (NRBK266GSVN) – 262 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BK266GSVN (NRBK266GSVN) - 262 lít, 2 cửa 5.950.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BU303SS (NRBU303SSVN) – 296 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BU303SS (NRBU303SSVN) - 296 lít, 2 cửa 6.019.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BT263SSVN – 262 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBT263SSVN (NR-BT263SSVN) - 262 lít, 2 cửa 6.090.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266GSSN – 231 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBK266GSSN (NR-BK266GSSN) - 231 lít, 2 cửa 6.150.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BK306MSVN (NRBK306MSVN) – 267 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BK306MSVN (NRBK306MSVN) - 267 lít, 2 cửa 6.199.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BK306GSVN (NRBK306GSVN) – 296 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBK306GSVN (NR-BK306GSVN) - 296 lít, 2 cửa 6.600.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BU343LH (NR-BU343LHVN) – 342 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BU343LH (NR-BU343LHVN) - 342 lít, 2 cửa 6.792.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BK346MSVN (NRBK346MSVN) – 303 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BK346MSVN (NRBK346MSVN) - 303 lít, 2 cửa 6.800.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BK346GSVN (NRBK346GSVN) – 333 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBK346GSVN (NR-BK346GSVN) - 333 lít, 2 cửa 7.450.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BU344SN (BU344SNVN) – 342 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BU344SN (BU344SNVN) - 342 lít, 2 cửa 7.499.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BU344L (NR-BU344LHV / NR-BU344LHVN) – 342 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BU344L (NR-BU344LHV / NR-BU344LHVN) - 342 lít, 2 cửa 8.100.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BK345DSVN (NRBK345DSVN) – 330 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBK345DSVN (NR-BK345DSVN) - 330 lít, 2 cửa 8.000.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BR344MSVN – 300 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BR344MSVN - 300 lít, 2 cửa 11.090.000
So sánh giá: Tủ lạnh Panasonic NR-BW415VN (NR-BW415VNVN) – 407 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BW415VN (NR-BW415VNVN) - 407 lít, 2 cửa 10.800.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BY601XSVN – 602 lít, 2 cửa, biến tần 15.400.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BY552XSVN (NRBY552XSVN) – 546 lít, 2 cửa, inverter 16.600.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BY602XSVN (NRBY602XS) – 546 lít, 2 cửa, inverter Tủ lạnh Panasonic NRBY602XS (NR-BY602XSVN) - 546 lít, 2 cửa, inverter 17.500.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BY552XS (NRBY552XS) – 495 lít, 2 cửa, biến tần 17.800.000
Tủ lạnh Panasonic NR-C376MX (NRC376MX) – 365 lít, 3 cửa Tủ lạnh Panasonic NRC376MX (NR-C376MX) - 365 lít, 3 cửa 20.000.000
Tủ lạnh Panasonic NR-BS63XNVN (NRBS63XNVN) – 581 lít, 2 cửa, inverter 39.199.000
So sánh giá: Tủ lạnh Panasonic NR-F532TX (NRF532TX) – 525 lít, 6 cửa, biến tần 46,990,000
Tủ lạnh Panasonic NR-F555T (NR-F555TX-N2) – 467 lít, 6 cửa, biến tần 43.890.000

Trả lời