
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]
Bên cạnh thiết kế hiện đại Tủ lạnh panasonic còn được trang bị nhiều công nghệ hàng đầu như: Công nghệ kháng khuẩn hiện đại Hybrid Bio với màng lọc vi khuẩn tối ưu chứa các hoạt chất như carbon, xúc tác enzyme, tinh thể ion Ag + giúp kháng khuẩn, khử mùi hôi, giữ nguyên chất lượng thực phẩm, đảm bảo bảo quản tốt.
Do đó, nếu bạn đang có nhu cầu mua một chiếc tủ lạnh chất lượng tốt, giá cả phải chăng thì đây chắc chắn là một trong những lựa chọn tốt nhất.
Bảng giá tủ lạnh Panasonic | ||
Tên tủ lạnh | xem thêm | Giá (VND) |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ151SSVN (NRBJ151SSVN) – 130 lít, 2 cửa | ![]() |
3.400.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-B16V4 (NR-B16V4SVN / NR-B16V4AVN) – 160 lít, 2 cửa | ![]() |
3.890.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ177SNVN (NRBJ177SNVN) – 168 lít, 2 cửa | ![]() |
3.900.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ183S (NR-BJ183SAVN / NR-BJ183SSVN) – 168 lít, 2 cửa | ![]() |
3.929.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-B16V2 – 160 lít, 2 cửa | ![]() |
3.929.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ184SAVN (BJ184SSVN) – 186 lít, 2 cửa | ![]() |
4.100.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ177MSVN (NRBJ177MSVN) – 152 lít, 2 cửa | ![]() |
4.100.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ185SN – 175 lít, 2 cửa | ![]() |
4.120.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ187SNVN (NRBJ187SNVN) – 167 lít, 2 cửa | ![]() |
4.150.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM189MTVN – 181 lít, 2 cánh, màu inox | ![]() |
4.250.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ187MSVN (NRBJ187MSVN) – 167 lít, 2 cửa | ![]() |
4.350.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BT262MS (NR-BT262MSVN) – 231 lít, 2 cửa | ![]() |
5.090.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM229SSVN – 1NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. lít, 2 cánh | ![]() |
5.099.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM229GSVN – 1NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. lít, 2 cánh | ![]() |
5.100.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK265SN (NR-BK265SNVN) – 231 lít, 2 cửa | ![]() |
5.250.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK265DSVN (NRBK265DSVN) – 260 lít, 2 cửa | ![]() |
5.600.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266SNVN (NRBK266SNVN) – 234 lít, 2 cửa | ![]() |
5.600.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU303LH (NR-BU303LHVN) – 296 lít, 2 cửa | ![]() |
5.643.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266GSVN (NRBK266GSVN) – 262 lít, 2 cửa | ![]() |
5.950.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU303SS (NRBU303SSVN) – 296 lít, 2 cửa | ![]() |
6.019.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BT263SSVN – 262 lít, 2 cửa | ![]() |
6.090.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266GSSN – 231 lít, 2 cửa | ![]() |
6.150.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK306MSVN (NRBK306MSVN) – 267 lít, 2 cửa | ![]() |
6.199.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK306GSVN (NRBK306GSVN) – 296 lít, 2 cửa | ![]() |
6.600.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU343LH (NR-BU343LHVN) – 342 lít, 2 cửa | ![]() |
6.792.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK346MSVN (NRBK346MSVN) – 303 lít, 2 cửa | ![]() |
6.800.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK346GSVN (NRBK346GSVN) – 333 lít, 2 cửa | ![]() |
7.450.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU344SN (BU344SNVN) – 342 lít, 2 cửa | ![]() |
7.499.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU344L (NR-BU344LHV / NR-BU344LHVN) – 342 lít, 2 cửa | ![]() |
8.100.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK345DSVN (NRBK345DSVN) – 330 lít, 2 cửa | ![]() |
8.000.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BR344MSVN – 300 lít, 2 cửa | ![]() |
11.090.000 |
So sánh giá: Tủ lạnh Panasonic NR-BW415VN (NR-BW415VNVN) – 407 lít, 2 cửa | ![]() |
10.800.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY601XSVN – 602 lít, 2 cửa, biến tần | 15.400.000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY552XSVN (NRBY552XSVN) – 546 lít, 2 cửa, inverter | 16.600.000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY602XSVN (NRBY602XS) – 546 lít, 2 cửa, inverter | ![]() |
17.500.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY552XS (NRBY552XS) – 495 lít, 2 cửa, biến tần | 17.800.000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-C376MX (NRC376MX) – 365 lít, 3 cửa | ![]() |
20.000.000 |
Tủ lạnh Panasonic NR-BS63XNVN (NRBS63XNVN) – 581 lít, 2 cửa, inverter | 39.199.000 | |
So sánh giá: Tủ lạnh Panasonic NR-F532TX (NRF532TX) – 525 lít, 6 cửa, biến tần | 46,990,000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-F555T (NR-F555TX-N2) – 467 lít, 6 cửa, biến tần | 43.890.000 |