Bảng mã lỗi máy in HP và các lỗi thường gặp khác

Bảng mã lỗi máy in HP và các lỗi thường gặp khác 1

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1 Bảng mã lỗi máy in HP và các lỗi thường gặp khác 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2Bảng mã lỗi máy in HP và các lỗi thường gặp khác 3

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG Bảng mã lỗi máy in HP và các lỗi thường gặp khác 3

Mã lỗi

Lý do

Cách sửa chữa

02 – Hệ thống sưởi

Cáp kết nối hoặc lỗi trình điều khiển

Tắt máy, rút ​​hoàn toàn cáp USB hoặc I / O rồi khởi động lại, cập nhật trình điều khiển cho đến khi máy báo Xong. Nếu lỗi vẫn tiếp diễn có thể do board mạch in hoặc do phần cứng.

10 – Lỗi bộ nhớ tiêu thụ

Máy không đọc được do chip mực bị lỗi

Nếu lỗi vẫn còn, hãy khởi động lại máy in hoặc lắp lại hộp mực in. Nếu bạn đã thực hiện 2 bước trên mà vẫn bị lỗi thì có thể là do phần cứng.

11 – Giấy ra

Máy in hết giấy, khay giấy hoặc cảm biến giấy có vấn đề

Thêm giấy.

Đặt máy in trên bề mặt phẳng, làm sạch mực thải và kiểm tra tình trạng của khay giấy.

Làm sạch bộ cảm biến quang học và kiểm tra bộ phận cảm biến giấy.

12 – Mở hoặc không có EP

Hộp mực được lắp không đúng cách (nắp bị hở), quạt làm mát hoặc cảm biến PS5 bị lỗi.

Đảm bảo rằng hộp mực đã được lắp đúng cách và các nắp đã đóng? Nếu được cài đặt đúng, nó có thể là lỗi phần cứng.

13 – Kẹt giấy

Kẹt giấy ở 4 vị trí: đón, in, bộ sấy hoặc đầu ra (máy in HP mới hơn hiển thị chính xác vị trí bị kẹt giấy)

Làm theo hướng dẫn trên màn hình để kiểm tra xem có thể bị kẹt giấy hay không.

Sử dụng giấy phù hợp với hướng dẫn giấy của máy in.

Khi giấy bị kẹt đã được lấy ra và máy vẫn tiếp tục báo lỗi, có thể vấn đề là do phần cứng.

14 – Không có hộp mực EP

Máy in không có hoặc không nhận hộp mực

Tháo hộp mực và lắp lại.

Thay hộp mực bằng hộp mực mới nếu cần.

16 – Mực sắp hết

Hộp mực sắp hết hoặc hết mực, mực còn lại không tươi.

Tháo và lắc hộp mực đều để mực ra hết. Nếu mực đã hết, hãy thay thế nó.

20 – Tràn bộ nhớ

Quá trình in đã chiếm toàn bộ bộ nhớ của máy

Bạn cần giảm kích thước của tệp in hoặc chia nhỏ và in tệp theo lô.

21 – In tràn

Quá trình in đã chiếm toàn bộ bộ nhớ của máy

Bạn cần giảm kích thước của tệp in hoặc chia nhỏ và in tệp theo lô.

22 – Cấu hình I / O

Đã xảy ra lỗi kết nối giữa máy tính và máy in

Thay thế cổng kết nối trên máy in.

Thay cáp bằng một cáp khác, đảm bảo rằng máy tính đang bật và cả hai đầu của cáp đều được gắn chặt.

Nếu nó không giải quyết được sự cố, nó có thể là sự cố phần cứng.

24 – Bộ nhớ công việc đầy

Quá nhiều tệp in được gửi đến máy cùng một lúc hoặc tệp in quá phức tạp để máy tự xử lý

Bạn cần giảm kích thước của tệp in hoặc chia nhỏ và in tệp theo lô.

25 – Bộ nhớ XXX đầy

Quá nhiều tệp in được gửi đến máy cùng một lúc hoặc tệp in quá phức tạp để máy tự xử lý

Bạn cần giảm kích thước của tệp in hoặc chia nhỏ và in tệp theo lô.

30 – PS lỗi 16

Lỗi liên quan đến phần sụn PostScript vì tệp PCL trong lệnh in ở chế độ PS hoặc tệp PostScript bị hỏng.

Bạn cần cài đặt lại PostScript SIMM hoặc thay thế nó bằng một SIMM mới. Sử dụng tệp PostScript khác để thay thế tệp bị hỏng.

30.1.1 – Lỗi ổ đĩa

Máy in bị hỏng đĩa cứng

Bạn có thể thử sửa nó bằng cách nhấn nút CHỌN. Nếu không, hãy thay thế ổ đĩa cứng.

40 – Lỗi truyền dữ liệu

Mất kết nối giữa máy in và máy tính

Kiểm tra và thay thế dây cáp khi cần thiết, đảm bảo các tờ ĐTM được đặt đúng vị trí. Nếu bạn đang kết nối qua mạng, hãy đảm bảo rằng địa chỉ IP của máy in và trình điều khiển khớp với nhau. Đôi khi bạn có thể nhấn CHỌN để tiếp tục in nhưng sẽ có nguy cơ mất dữ liệu.

41 – Lỗi động cơ máy in (Tạm thời)

Đây chỉ là một lỗi tạm thời trong động cơ máy in rất dễ sửa chữa.

Tắt mặt trước của máy in, sau đó tắt nguồn và để yên trong 30 giây. Sau đó khởi động lại máy và gửi lại lệnh in.

49 – Lỗi máy in hoặc lỗi giao tiếp

Có liên quan đến phần cứng không, cáp hoặc lỗi phần sụn

Tắt và khởi động lại máy in.

Cập nhật chương trình cơ sở, thay thế cáp máy in hoặc lắp lại bộ nhớ.

Nếu lỗi vẫn không được khắc phục thì có thể do lỗi phần cứng.

50.x – Lỗi bộ điều khiển

Lõi bị lỗi hoặc nguồn cung cấp. (Xem bảng bên dưới để biết thêm chi tiết.)

Khi máy in HP gặp lỗi này, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc các cơ sở uy tín để được hỗ trợ kiểm tra và sửa chữa kịp thời.

51 – Lỗi tia cảm ứng

Trong mô hình cũ, lỗi liên quan đến màn trập laser bị thiếu / hỏng.

Ở các dòng máy mới, lỗi này liên quan đến phần quét.

Đối với các kiểu máy cũ hơn, hãy tìm tab bị thiếu và thay thế hộp mực nếu cần.

Đối với các dòng máy mới cần thay thế bộ phận quét.

52 – Lỗi tốc độ máy quét không chính xác

Bao gồm cả lỗi 52.1 và 52.2 cho thấy quá trình gương đa giác phản xạ tia laser qua ảnh có vấn đề.

Khi máy in HP gặp lỗi này, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc các cơ sở uy tín để được hỗ trợ kiểm tra và sửa chữa kịp thời.

54 – Lỗi Máy in Bật và tắt

Trên một số kiểu máy, lỗi này chỉ ra rằng con dấu của hộp mực không được mở rộng hoàn toàn.

Kiểm tra để đảm bảo rằng con dấu bảo vệ đã được mở rộng hoàn toàn, nếu không, hãy kéo nó ra.

Nếu máy vẫn tiếp tục báo lỗi, hãy liên hệ với thợ sửa chữa để được hỗ trợ.

55 – Sự cố giao tiếp nội bộ / lỗi bộ điều khiển

Đây là lỗi do kết nối yếu giữa bộ điều khiển DC và bộ định dạng hoặc lỗi trong bộ nhiệt áp, thiết bị laser, phần cứng DIMMS hoặc lỗi trình điều khiển.

Khi máy in HP gặp lỗi này, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc các cơ sở uy tín để được hỗ trợ kiểm tra và sửa chữa kịp thời.

56 – Lỗi máy in

Tùy từng dòng máy sẽ có những nguyên nhân gây ra lỗi khác nhau.

Bạn có thể thử khắc phục bằng những cách sau:

Kiểm tra xem các khay giấy đã được lắp đúng cách chưa.

Cài đặt lại ngăn xếp.

Kiểm tra cấu hình máy.

Tắt hoàn toàn máy in trong vòng 30 giây rồi khởi động lại.

57.xx – Lỗi quạt / Bị kẹt bánh răng / Lỗi thẻ nhớ

Đây là những lỗi liên quan đến lỗi quạt, bánh răng và thẻ nhớ.

Khi máy in HP gặp lỗi này, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc các cơ sở uy tín để được hỗ trợ kiểm tra và sửa chữa kịp thời.

58.xx – Lỗi

Tùy từng dòng máy mà nguyên nhân gây ra lỗi sẽ khác nhau, phần lớn liên quan đến lỗi cảm biến môi trường, lỗi quạt, lỗi bộ nguồn, lỗi bộ điều khiển bộ nhớ hoặc lỗi bộ điều khiển DC.

Khi máy in HP gặp lỗi này, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc các cơ sở uy tín để được hỗ trợ kiểm tra và sửa chữa kịp thời.

59 – Lỗi động cơ

Là lỗi liên quan đến các bộ phận của động cơ bao gồm: động cơ chính, động cơ máy sấy, động cơ tang trống hoặc động cơ ETC. Ở dòng HP cũ cũng có thể là lỗi bộ nhớ.

Với dòng HP cũ, chúng ta chỉ cần lắp lại hoặc thay thế bộ nhớ.

Đối với các dòng máy mới, quý khách vui lòng liên hệ cơ sở, trung tâm bảo hành uy tín để được hỗ trợ kiểm tra và sửa chữa nhanh chóng.

60.xx

Đối với mô hình mới, việc nâng dốc là một sai lầm.

Đối với các dòng máy cũ, đó là lỗi bộ nhớ.

Đối với các dòng máy mới, hãy kiểm tra các vật lạ bị mắc kẹt trong máy.

Với dòng HP cũ, chúng ta chỉ cần lắp lại hoặc thay thế bộ nhớ.

61 – Định dạng, lỗi bộ nhớ

Là một lỗi liên quan đến định dạng thẻ hoặc lỗi bộ nhớ.

Lắp lại chip bộ nhớ và kiểm tra bộ nhớ máy.

62 – Lỗi bộ nhớ, thẻ định dạng bị lỗi

Lỗi bộ nhớ hoặc thiếu định dạng thẻ

Lắp lại chip bộ nhớ và kiểm tra bộ nhớ máy.

Kiểm tra và cài đặt lại bộ định dạng thẻ.

63 – Bảng định dạng bị lỗi

Lỗi định dạng thẻ bị thiếu

Lắp lại chip bộ nhớ và kiểm tra bộ nhớ máy.

Kiểm tra và cài đặt lại định dạng thẻ.

64 – Lỗi bộ đệm quét

Tùy từng dòng máy mà nguyên nhân gây ra lỗi sẽ khác nhau: Lỗi bộ điều khiển DC, firmware DIMMS không phù hợp (hoặc chất lượng kém), lỗi thẻ định dạng.

Tắt hoàn toàn máy in và tắt nguồn trong 30 giây.

Kiểm tra và cài đặt lại bộ định dạng thẻ.

65 – Lỗi bộ đệm quét

Tùy từng dòng máy mà nguyên nhân gây ra lỗi sẽ khác nhau: Lỗi bộ điều khiển DC, firmware DIMMS không phù hợp (hoặc chất lượng kém), lỗi thẻ định dạng.

Tắt hoàn toàn máy in và tắt nguồn trong 30 giây.

Kiểm tra và cài đặt lại bộ định dạng thẻ.

66 – Lỗi xử lý giấy bên ngoài

Lỗi ở một hoặc nhiều khay giấy, phong bì hoặc tệp đính kèm (chẳng hạn như kim bấm).

Tắt máy, sau đó kiểm tra khay giấy và kích thước in.

67 – Lỗi máy in dịch vụ hoặc lỗi bộ nhớ

Các lỗi liên quan đến dịch vụ hoặc bộ nhớ.

Tắt máy và kiểm tra lại khay giấy xem có lắp đúng cách hay không.

Đảm bảo rằng cáp I / O được chắc chắn hoặc bị hỏng.

68 – Đã xảy ra lỗi song công

Bộ phận in 2 mặt có vấn đề.

Bạn nên thực hiện kiểm tra xem ngăn in 2 mặt có dị vật không, sau đó tiếp tục vệ sinh.

70 – Lỗi MIO, thẻ SIMMS hoặc hộp mực in không chính xác

Là lỗi do SIMMS hoặc hộp mực không tương thích, lỗi thẻ MIO.

Thực hiện kiểm tra SIMMS và khả năng tương thích của hộp mực với máy in.

71 – Lỗi thẻ MIO, SIMMS hoặc hộp mực in không chính xác

Là lỗi do SIMMS hoặc hộp mực không tương thích, lỗi thẻ MIO.

Thực hiện kiểm tra SIMMS và khả năng tương thích của hộp mực với máy in.

72 – Lỗi phông chữ / thẻ định dạng hộp mực bị lỗi

Là lỗi do SIMMS hoặc hộp mực không tương thích, lỗi thẻ MIO.

Thực hiện kiểm tra SIMMS và khả năng tương thích của hộp mực với máy in.

79 – Lỗi phần cứng (nghiêm trọng)

Là lỗi liên quan đến bất kỳ phụ kiện nào như bộ nhớ, thẻ I / O hoặc lỗi phần cứng.

Vui lòng cập nhật lên chương trình cơ sở mới nhất.

Tháo các thẻ / phụ kiện hoặc thay thế từng thẻ / phụ kiện để tìm nguyên nhân chính xác.

80 – Lỗi thẻ mạng hoặc thẻ định dạng

Là lỗi liên quan đến bất kỳ phụ kiện nào như bộ nhớ, thẻ I / O hoặc lỗi phần cứng.

Vui lòng cập nhật lên chương trình cơ sở mới nhất.

Tháo các thẻ / phụ kiện hoặc thay thế từng thẻ / phụ kiện để tìm nguyên nhân chính xác.

81 – Lỗi thẻ mạng hoặc thẻ định dạng

Là lỗi liên quan đến bất kỳ phụ kiện nào như bộ nhớ, thẻ I / O hoặc lỗi phần cứng.

Vui lòng cập nhật lên chương trình cơ sở mới nhất.

Tháo các thẻ / phụ kiện hoặc thay thế từng thẻ / phụ kiện để tìm nguyên nhân chính xác.

89 – Lỗi ROM PostScript

PS ROM của máy in không đúng chỗ hoặc có vấn đề.

Tắt máy in và thực hiện kiểm tra ROM PS, và thay thế PS ROM bằng một ROM mới nếu cần.

99 – Cập nhật chương trình cơ sở

Các lỗi liên quan đến chương trình cơ sở.

Cập nhật lên chương trình cơ sở mới nhất hoặc thay thế các DIMM phần cứng.