
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]
Xe máy Yamaha là một trong những thương hiệu xe máy được người tiêu dùng Việt Nam đặc biệt ưa chuộng nhờ chất lượng tốt trong khi giá cả lại khá bình dân.
Kiểu dáng ngày càng đa dạng, đồng thời ứng dụng nhiều chức năng hiện đại, tiết kiệm xăng hơn là những ưu điểm vượt trội của xe máy Yamaha.
* Click xe máy để đến nơi bán rẻ nhất
Danh sách xe máy Yamaha giá rẻ nhất cập nhật tháng 4/2018 |
|||
Hình ảnh |
Tên phương tiện |
Năm sản xuất |
Giá bán (VNĐ) |
|
2017 Yamaha NVX | 2017 | từ 40,8 triệu |
Giá xe máy Yamaha Janus 125 2018 |
|||
|
Yamaha Janus 125 | 2016 | từ 27,9 triệu |
Giá xe máy Yamaha Acruzo 2018 |
|||
|
Yamaha Acruzo Deluxe |
2015 |
35 triệu |
Yamaha Acruzo phiên bản thường |
2015 |
34,3 triệu |
|
Giá xe máy Yamaha NMax 2018 |
|||
![]() |
Yamaha NMax |
2015 |
78,5 triệu |
Yamaha NMax ABS |
2015 |
2060 USD |
|
Giá xe máy Yamaha Exciter 2018 |
|||
![]() |
Yamaha Exciter 150 |
2015 |
46,5 triệu |
Yamaha Exciter phiên bản Movistar |
2015 |
52,9 |
|
Yamaha Exciter 150 RC |
2015 |
44,7 triệu |
|
Yamaha Exciter 150 GP |
2015 |
45,4 triệu |
|
Yamaha Exciter phiên bản CAMO |
2015 |
49,2 triệu |
|
Yamaha Exciter RC |
2014 |
40 triệu |
|
Yamaha Exciter R |
2013 |
36,5 triệu |
|
Yamaha Exciter RC |
2013 |
39,2 triệu |
|
Yamaha Exciter phiên bản GP |
2013 |
40 triệu |
|
Giá xe máy Yamaha Sirius 2018 |
|||
![]() |
Yamaha Sirius phanh cơ STD |
2017 |
20,8 triệu |
Yamaha Surius (Phanh đĩa, vành nan hoa) |
2014 |
18,7 triệu |
|
Yamaha Surius (Phanh đĩa, vành đúc) |
2014 |
21,5 triệu |
|
Yamaha Surius (Phanh cơ) |
2014 |
18,4 triệu |
|
Yamaha Surius FI |
2014 |
19,7 triệu |
|
Yamaha Surius RC FI |
2016 |
23,3 triệu |
|
Yamaha Sirius phanh đĩa STD |
2013 |
18,7 triệu |
|
Yamaha Sirius RC |
2013 |
20,7 triệu |
|
Yamaha Sirius RC (FI) |
2013 |
21,5 triệu |
|
Giá xe máy Yamaha Jupiter 2018 |
|||
|
Yamaha Jupiter FI RC |
2016 |
28,9 triệu |
Yamaha Jupiter FI Gravita |
2013 |
26,8 triệu |
|
Jupiter Fi GP |
2014 |
29,5 triệu |
|
Jupiter Fi RC |
2014 |
28,5 triệu |
|
Jupiter Gravita Fi |
2015 |
28 triệu |
|
Giá xe máy Yamaha Nouvo 2018 |
|||
![]() |
2015 Yamaha Nouvo FI SX |
2015 |
33,5 triệu |
Yamaha Nouvo FI RC |
2015 |
35,5 triệu |
|
Yamaha Nouvo SX GP |
2012 |
35,8 triệu |
|
Yamaha Nouvo LX |
2011 |
32,5 triệu |
|
Yamaha Nouvo GP Fi |
2015 |
36,4 triệu |
|
Yamaha Nouvo FI SX mới |
2016 |
33,3 triệu |
|
Yamaha Nouvo FI RC mới |
2016 |
35,2 triệu |
|
Yamaha Nouvo FI GP mới |
2016 |
35,7 triệu |
|
Giá xe máy Yamaha Nozza 2018 |
|||
![]() |
Yamaha Nozza |
2014 |
28 triệu |
Yamaha Nozza Grande phiên bản thường |
2015 |
39,5 triệu |
|
Yamaha Nozza Grande Deluxe |
2015 |
41,5 triệu |
|
Nozza Fi |
2014 |
28,5 triệu |
|
Yamaha Nozza |
2013 |
31,7 triệu |
|
Yamaha Nozza Limited |
2013 |
31,5 triệu |
|
Giá xe máy Yamaha Taurus 2018 |
|||
![]() |
Yamaha Taurus LS phanh đĩa |
2011 |
15,5 triệu |
Phanh cơ Yamaha Taurus LS |
2011 |
16,5 triệu |
|
Giá xe máy Yamaha Luvias 2018 |
|||
![]() |
Yamaha Luvias GTX FI |
2013 |
26 triệu |
Yamaha Luvias GTX |
2012 |
25 triệu |
|
Yamaha LuviasFI |
2014 |
28 triệu |
|
Giá xe Yamaha FZ 2018 |
|||
![]() |
Yamaha FZ 150i |
2014 |
68,9 triệu
|
Yamaha FZ 150i |
2015 |
66,4 triệu |
|
Yamaha FZ 150i GP |
2015 |
67,9 triệu |
|
Yamaha FZ1 |
2012 |
26.909 USD |
|
Giá Yamaha YZF 2018 |
|||
![]() |
Yamaha YZF-R3 |
2015 |
7,599 USD |
Yamaha YZF-R1 |
2012 |
35.004 USD |
|
Yamaha YZF R15 |
2013 |
4.981 USD |
|
Yamaha YZF-R6 |
2013 |
28.434 USD |
|
Giá xe Yamaha khác |
|||
![]() |
Yamaha Cuxi |
2014 |
32,9 triệu |
![]() |
Yamaha Mio Classico |
2011 |
23,5 triệu |
![]() |
Yamaha Lexam (Vành đúc – Phanh đĩa) |
2009 |
25,5 triệu |
Yamaha Lexam (Vành nan hoa – Phanh đĩa) |
2009 |
25 triệu |
Ghi chú:
– Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ và các loại phí, lệ phí
– Giá trên là giá niêm yết thấp nhất, giá có thể thay đổi tùy theo cửa hàng, đại lý và màu xe