1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]
Bảng giá xe máy Honda cập nhật mới nhất tháng 8/2015 |
|||
Hình ảnh |
Tên phương tiện |
Năm sản xuất |
Giá bán |
Giá Honda Air Blade |
|||
Honda Air Blade FI đen mờ 2015 |
2015 |
42,4 triệu |
|
Honda Air Blade 125cc phiên bản tiêu chuẩn |
2014 |
37,9 triệu |
|
Honda Air Blade FI (Magnet) – Phiên bản trang bị hệ thống định vị xe |
2013 |
39,6 triệu |
|
Honda Air Blade FI (Magnet) – Phiên bản không trang bị hệ thống định vị xe |
2013 |
40,5 triệu |
|
Honda Airblade 125cc phiên bản Cao cấp |
2013 |
38,9 triệu |
|
Honda Airblade 125cc Phiên bản đặc biệt cao cấp |
2013 |
39,9 triệu |
|
Giá Honda SH |
|||
Honda SH 150cc |
2012 |
89,5 triệu |
|
Honda SH 125cc |
2012 |
74,5 triệu |
|
Honda SH 300i nhập khẩu |
2015 |
270 triệu |
|
Honda SH 150i nhập khẩu |
2015 |
190 triệu |
|
Honda SH 150i ABS nhập khẩu |
2015 |
175 triệu |
|
Honda SH 125i ABS nhập khẩu |
2015 |
140 triệu |
|
Giá xe SH Mode |
|||
Honda SH mode |
2013 |
55,3 triệu |
|
Honda SH Mode thời trang |
2015 |
55,8 triệu |
|
Giá Honda Wave |
|||
Honda Wave 110s phiên bản phanh đĩa / vành nan hoa. |
2013 |
18,4 triệu |
|
Honda Wave 110s phiên bản phanh cơ / vành nan hoa |
2013 |
17,5 triệu |
|
Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa / mâm đúc. |
2012 |
18,19 triệu |
|
Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa / bánh căm. |
2012 |
19,3 triệu |
|
Honda Wave 110 RSX Fi |
2014 |
20,9 triệu |
|
Honda Wave 125 Alpha |
2014 |
31,47 triệu |
|
Honda Wave alpha |
2012 |
17,7 triệu |
|
Honda Wave S phiên bản phanh cơ Deluxe |
2013 |
17,2 triệu |
|
Honda Wave 110 RSX phiên bản vành nan hoa. |
2012 |
18,5 triệu |
|
Honda Wave S phiên bản phanh đĩa Deluxe |
2013 |
18,2 triệu |
|
Giá xe Honda Blade 110 |
|||
Honda Blade 110 thể thao |
2014 |
20 triệu |
|
Honda Blade 110 thời trang |
2014 |
18,6 triệu |
|
Honda Blade 110 tiêu chuẩn |
2014 |
17,6 triệu |
|
Giá Honda Wave RSX |
|||
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh đĩa, vành nan hoa |
2014 |
22,49 triệu |
|
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh cơ, vành nan hoa |
2014 |
21,49 triệu |
|
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh đĩa, vành đúc |
2014 |
23,99 triệu |
|
Honda Wave RSX FI AT – Phiên bản phanh đĩa / bánh căm (vành đúc) |
2013 |
30,29 triệu |
|
Honda Wave RSX FI AT – Phiên bản đĩa / vành nan hoa (nan hoa) |
2013 |
29,19 triệu |
|
Giá xe Honda Future |
|||
Honda Future 125 (Phiên bản chế hòa khí, phanh đĩa, vành nan hoa) |
2014 |
25,5 triệu |
|
Honda Future 125 FI (phanh đĩa vành nan hoa) |
2013 |
28,7 triệu |
|
Honda Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc) |
2013 |
29,7 triệu |
|
Honda Future 125 phiên bản Chế hòa khí (phanh đĩa, vành nan hoa) |
2013 |
25 triệu |
|
Honda Future 125 (Phiên bản phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành nan hoa) |
2014 |
30,5 triệu |
|
Honda Future 125 (Phiên bản phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành đúc) |
2014 |
31 triệu |
|
Giá xe Honda Lead |
|||
Honda Lead 125cc Phiên bản cao cấp |
2013 |
38,7 triệu |
|
Honda Lead 125cc bản tiêu chuẩn |
2013 |
39,5 triệu |
|
Honda Lead 125Fi Phiên bản cao cấp |
2015 |
39,2 triệu |
|
Honda Lead 125Fi bản tiêu chuẩn |
2015 |
37,2 triệu |
|
Giá xe Honda PCX |
|||
Honda PCX 125cc Phiên bản cao cấp |
2012 |
56,5 triệu |
|
Honda PCX 125cc Phiên bản tiêu chuẩn |
2012 |
54,5 triệu |
|
Honda PCX 125cc Phiên bản cao cấp |
2015 |
54,49 triệu |
|
Honda PCX 125cc Phiên bản tiêu chuẩn |
2015 |
51,99 triệu |
|
Giá Honda Vission |
|||
Honda Vision (Bản tiêu chuẩn) |
2011 |
27,2 triệu |
|
Honda Vision (Phiên bản Thanh lịch & Thời trang) |
2011 |
27,5 triệu |
|
Honda Vision (Bản tiêu chuẩn) |
2014 |
34,3 triệu |
|
Honda Vision (Phiên bản Thanh lịch & Thời trang) |
2014 |
34,5 triệu |
|
Giá Honda Super Dream |
|||
Honda Super Dream |
2013 |
18 triệu |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
TRÊN