1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]
Bảng giá xe máy Honda cập nhật mới nhất tháng 5/2015 |
|||
Hình ảnh |
Tên phương tiện |
Năm sản xuất |
Giá bán |
Giá xe Honda Air Blade |
|||
|
Honda Air Blade FI Đen mờ
2015
44 triệu
Honda Air Blade 125cc phiên bản tiêu chuẩn
2013
35,5 triệu
Honda Air Blade FI (Magnet) – Phiên bản trang bị hệ thống theo dõi vị trí xe
2013
40,2 triệu
Honda Air Blade FI (Magnet) – Phiên bản không trang bị hệ thống định vị xe
2013
39,2 triệu
Honda Airblade 125cc phiên bản Cao cấp
2013
36,5 triệu
Honda Airblade 125cc Phiên bản đặc biệt cao cấp
2013
37,5 triệu
Giá Honda SH
Honda SH 150cc
2012
79,99 triệu
Honda SH 125cc
2012
65,99 triệu
Honda SH 300i nhập khẩu
2015
270 triệu
Honda SH 150i nhập khẩu
2015
190 triệu
Honda SH 150i ABS nhập khẩu
2015
175 triệu
Honda SH 125i ABS nhập khẩu
2015
140 triệu
Giá xe SH Mode
Honda SH mode
2013
55,3 triệu
Honda SH Mode thời trang
2015
55,8 triệu
Giá Honda Wave
Honda Wave 110s phiên bản phanh đĩa / vành nan hoa.
2013
18,4 triệu
Honda Wave 110s phiên bản phanh cơ / vành nan hoa
2013
17,5 triệu
Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa / mâm đúc.
2012
18,19 triệu
Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa / bánh căm.
2012
19,69 triệu
Honda Wave 110 RSX phiên bản vành đúc
2012
20,2 triệu
Honda Wave 125 Alpha
2014
31,47 triệu
Honda Wave alpha
2012
17 triệu
Honda Wave S phiên bản phanh cơ Deluxe
2013
17,2 triệu
Honda Wave 110 RSX phiên bản vành nan hoa.
2012
18,5 triệu
Honda Wave S phiên bản phanh đĩa Deluxe
2013
18,2 triệu
Giá xe Honda Blade 110
Honda Blade 110 thể thao
2014
20,6 triệu
Honda Blade 110 thời trang
2014
19,1 triệu
Honda Blade 110 tiêu chuẩn
2014
18,1 triệu
Giá Honda Wave RSX
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh đĩa, vành nan hoa
2014
22,49 triệu
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh cơ, vành nan hoa
2014
21,49 triệu
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh đĩa, vành đúc
2014
23,99 triệu
Honda Wave RSX FI AT – Phiên bản phanh đĩa / bánh căm (vành đúc)
2013
30,29 triệu
Honda Wave RSX FI AT – Phiên bản phanh đĩa / bánh căm (nan hoa)
2013
29,19 triệu
Giá xe Honda Future
Honda Future 125 (Phiên bản chế hòa khí, phanh đĩa, vành nan hoa)
2014
25,5 triệu
Honda Future 125 FI (phanh đĩa vành nan hoa)
2013
28,7 triệu
Honda Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc)
2013
29,7 triệu
Honda Future 125 phiên bản Chế hòa khí (phanh đĩa, vành nan hoa)
2013
25 triệu
Honda Future 125 (Phiên bản phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành nan hoa)
2014
30,5 triệu
Honda Future 125 (Phiên bản phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành đúc)
2014
31 triệu
Giá xe Honda Lead
Honda Lead 125cc Phiên bản cao cấp
2013
38,7 triệu
Honda Lead 125cc bản tiêu chuẩn
2013
39,5 triệu
Honda Lead 125Fi Phiên bản cao cấp
2015
39 triệu
Honda Lead 125Fi bản tiêu chuẩn
2015
37,3 triệu
Giá xe Honda PCX
Honda PCX 125cc Phiên bản cao cấp
2012
56,5 triệu
Honda PCX 125cc Phiên bản tiêu chuẩn
2012
54,5 triệu
Honda PCX 125cc Phiên bản cao cấp
2015
54,49 triệu
Honda PCX 125cc Phiên bản tiêu chuẩn
2015
51,99 triệu
Giá Honda Vission
Honda Vision (Bản tiêu chuẩn)
2011
27,2 triệu
Honda Vision (Phiên bản Thanh lịch & Thời trang)
2011
27,5 triệu
Honda Vision (Bản tiêu chuẩn)
2014
34 triệu
Honda Vision (Phiên bản Thanh lịch & Thời trang)
2014
34,5 triệu
Giá Honda Super Dream
Honda Super Dream
2013
18 triệu
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
TRÊN