
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]
Bảng giá xe máy Honda cập nhật mới nhất tháng 4/2016 |
|||
Hình ảnh |
Tên phương tiện |
Năm sản xuất |
Giá bán (VNĐ) |
Giá Honda Air Blade |
|||
|
Honda Air Blade FI đen mờ 2015
2015
45,9 triệu
Honda Air Blade 125cc phiên bản tiêu chuẩn
2014
41,29 triệu
Honda Air Blade 125 cao cấp
2014
43,79 triệu
Honda Air Blade FI 2015
2015
44,1 triệu
Honda Airblade 125cc Phiên bản cao cấp 2015
2016
46,1 triệu
Honda Airblade 125cc phiên bản sơn từ tính
2016
47,1 triệu
Giá Honda SH
Honda SH 150cc
2012
92,5 triệu
Honda SH 125cc
2012
78,5 triệu
Honda SH 300i nhập khẩu
2015
272 triệu
Honda SH 150i nhập khẩu
2015
194 triệu
Honda SH 150
2015
91 triệu
Honda SH 125
2015
78 triệu
Giá xe SH Mode
Honda SH mode
2013
57,4 triệu
Honda SH Mode thời trang
2015
59,9 triệu
Giá Honda Wave
Honda Wave 110s phiên bản phanh đĩa / vành nan hoa.
2013
18,4 triệu
Honda Wave 110s phiên bản phanh cơ / vành nan hoa
2013
17,5 triệu
Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa / mâm đúc.
2012
18,19 triệu
Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa / bánh căm.
2012
19,3 triệu
Honda Wave 110 RSX Fi
2014
20,9 triệu
Honda Wave Alpha
2015
18 triệu
Honda Wave alpha
2012
17,7 triệu
Honda Wave S phiên bản phanh cơ Deluxe
2013
17,2 triệu
Honda Wave 110 RSX phiên bản vành nan hoa.
2012
18,5 triệu
Honda Wave S phiên bản phanh đĩa Deluxe
2013
18,2 triệu
Giá xe Honda Blade 110
Honda Blade 110 thể thao
2014
19 triệu
Honda Blade 110 thời trang
2014
18,1 triệu
Honda Blade 110 tiêu chuẩn
2014
17,6 triệu
Giá Honda Wave RSX
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh đĩa, vành nan hoa
2014
19,49 triệu
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh cơ, vành nan hoa
2014
21,49 triệu
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh đĩa, vành đúc
2014
23,99 triệu
Honda Wave RSX FI AT – Phiên bản phanh đĩa / bánh căm (vành đúc)
2013
30,29 triệu
Honda Wave RSX FI AT – Phiên bản đĩa / vành nan hoa (nan hoa)
2013
29,19 triệu
Giá xe Honda Future
Honda Future 125 (Phiên bản chế hòa khí, phanh đĩa, vành nan hoa)
2014
25,5 triệu
Honda Future 125 FI (phanh đĩa vành nan hoa)
2013
28,7 triệu
Honda Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc)
2013
29,8 triệu
Honda Future 125 phiên bản Chế hòa khí (phanh đĩa, vành nan hoa)
2013
25 triệu
Honda Future 125 (Phiên bản phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành nan hoa)
2015
31,3 triệu
Honda Future 125 (Phiên bản phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành đúc)
2014
31 triệu
Giá xe Honda Lead
Honda Lead 125cc Phiên bản cao cấp
2013
38,7 triệu
Honda Lead 125cc bản tiêu chuẩn
2013
37,5 triệu
Honda Lead 125Fi Phiên bản cao cấp
2015
40,9 triệu
Honda Lead 125Fi bản tiêu chuẩn
2015
37,2 triệu
Giá xe Honda PCX
Honda PCX 125cc Phiên bản cao cấp
2012
56,5 triệu
Honda PCX 125cc Phiên bản tiêu chuẩn
2012
49 triệu
Honda PCX 125cc Phiên bản cao cấp
2015
53,09 triệu
Honda PCX 125cc Phiên bản tiêu chuẩn
2015
51,99 triệu
Giá Honda Vission
Honda Vision (Bản tiêu chuẩn)
2011
28 triệu
Honda Vision (Phiên bản Thanh lịch & Thời trang)
2011
27,5 triệu
Honda Vision (Bản tiêu chuẩn)
2014
35,5 triệu
Honda Vision (Phiên bản Thanh lịch & Thời trang)
2014
35,5 triệu
Honda Vision 2015 phiên bản đen mờ
2015
36 triệu
Giá Honda Super Dream
Honda Super Dream
2013
15,5 triệu
Honda Super Dream 110cc
2015
18,2 triệu đồng
Ghi chú:
– Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ và các loại phí, lệ phí
– Giá có thể thay đổi theo màu, và theo đại lý
Quý khách tham khảo mua hàng tại đây để được mua xe đúng giá niêm yết của hãng
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
TRÊN