
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]
Bảng giá xe máy Honda cập nhật mới nhất tháng 11/2015 |
|||
Hình ảnh |
Tên phương tiện |
Năm sản xuất |
Giá bán |
Giá Honda Air Blade |
|||
![]() |
Honda Air Blade FI đen mờ 2015 |
2015 |
42,2 triệu |
Honda Air Blade 125cc phiên bản tiêu chuẩn |
2014 |
37,5 triệu |
|
Honda Air Blade 125 cao cấp |
2014 |
39,5 triệu |
|
Honda Air Blade FI (Magnet) – Phiên bản không trang bị hệ thống định vị xe |
2013 |
40,5 triệu |
|
Honda Airblade 125cc phiên bản Cao cấp |
2013 |
38,9 triệu |
|
Honda Airblade 125cc Phiên bản đặc biệt cao cấp |
2013 |
39,9 triệu |
|
Giá Honda SH |
|||
![]() |
Honda SH 150cc |
2012 |
92,5 triệu |
Honda SH 125cc |
2012 |
78,5 triệu |
|
Honda SH 300i nhập khẩu |
2015 |
272 triệu |
|
Honda SH 150i nhập khẩu |
2015 |
194 triệu |
|
Honda SH 150 |
2015 |
80,9 triệu |
|
Honda SH 125 |
2015 |
66,9 triệu |
|
Giá xe SH Mode |
|||
![]() |
Honda SH mode |
2013 |
54,4 triệu |
Honda SH Mode thời trang |
2015 |
55,3 triệu |
|
Giá Honda Wave |
|||
![]() |
Honda Wave 110s phiên bản phanh đĩa / vành nan hoa. |
2013 |
18,4 triệu |
Honda Wave 110s phiên bản phanh cơ / vành nan hoa |
2013 |
17,5 triệu |
|
Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa / mâm đúc. |
2012 |
18,19 triệu |
|
Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa / bánh căm. |
2012 |
19,3 triệu |
|
Honda Wave 110 RSX Fi |
2014 |
20,9 triệu |
|
Honda Wave 125 Alpha |
2014 |
31,47 triệu |
|
Honda Wave alpha |
2012 |
17,7 triệu |
|
Honda Wave S phiên bản phanh cơ Deluxe |
2013 |
17,2 triệu |
|
Honda Wave 110 RSX phiên bản vành nan hoa. |
2012 |
18,5 triệu |
|
Honda Wave S phiên bản phanh đĩa Deluxe |
2013 |
18,2 triệu |
|
Giá xe Honda Blade 110 |
|||
![]() |
Honda Blade 110 thể thao |
2014 |
20 triệu |
Honda Blade 110 thời trang |
2014 |
18,6 triệu |
|
Honda Blade 110 tiêu chuẩn |
2014 |
17,6 triệu |
|
Giá Honda Wave RSX |
|||
![]() |
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh đĩa, vành nan hoa |
2014 |
22,49 triệu |
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh cơ, vành nan hoa |
2014 |
21,49 triệu |
|
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh đĩa, vành đúc |
2014 |
23,99 triệu |
|
Honda Wave RSX FI AT – Phiên bản phanh đĩa / bánh căm (vành đúc) |
2013 |
30,29 triệu |
|
Honda Wave RSX FI AT – Phiên bản đĩa / vành nan hoa (nan hoa) |
2013 |
29,19 triệu |
|
Giá xe Honda Future |
|||
![]() |
Honda Future 125 (Phiên bản chế hòa khí, phanh đĩa, vành nan hoa) |
2014 |
25,5 triệu |
Honda Future 125 FI (phanh đĩa vành nan hoa) |
2013 |
28,7 triệu |
|
Honda Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc) |
2013 |
29,7 triệu |
|
Honda Future 125 phiên bản Chế hòa khí (phanh đĩa, vành nan hoa) |
2013 |
25 triệu |
|
Honda Future 125 (Phiên bản phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành nan hoa) |
2014 |
30,5 triệu |
|
Honda Future 125 (Phiên bản phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành đúc) |
2014 |
31 triệu |
|
Giá xe Honda Lead |
|||
![]() |
Honda Lead 125cc Phiên bản cao cấp |
2013 |
38,7 triệu |
Honda Lead 125cc bản tiêu chuẩn |
2013 |
39,5 triệu |
|
Honda Lead 125Fi Phiên bản cao cấp |
2015 |
39,2 triệu |
|
Honda Lead 125Fi bản tiêu chuẩn |
2015 |
37,2 triệu |
|
Giá xe Honda PCX |
|||
![]() |
Honda PCX 125cc Phiên bản cao cấp |
2012 |
56,5 triệu |
Honda PCX 125cc Phiên bản tiêu chuẩn |
2012 |
54,5 triệu |
|
Honda PCX 125cc Phiên bản cao cấp |
2015 |
54,49 triệu |
|
Honda PCX 125cc Phiên bản tiêu chuẩn |
2015 |
51,99 triệu |
|
Giá Honda Vission |
|||
|
Honda Vision (Bản tiêu chuẩn)
2011
27,2 triệu
Honda Vision (Phiên bản Thanh lịch & Thời trang)
2011
27,5 triệu
Honda Vision (Bản tiêu chuẩn)
2014
34,3 triệu
Honda Vision (Phiên bản Thanh lịch & Thời trang)
2014
34,5 triệu
Honda Vision 2015 phiên bản đen mờ
2015
35 triệu
Giá Honda Super Dream
Honda Super Dream
2013
18 triệu
Honda Super Dream 110cc
2015
18,2 triệu đồng
Ghi chú:
– Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ và các loại phí, lệ phí
– Giá có thể thay đổi theo màu, và theo đại lý
Quý khách mua hàng có thể tham khảo tại đây để mua xe đúng giá niêm yết
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
TRÊN