Bảng giá xe máy Honda cập nhật tháng 4/2018

Bảng giá xe máy Honda cập nhật tháng 4/2018 1

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1 Bảng giá xe máy Honda cập nhật tháng 4/2018 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2Bảng giá xe máy Honda cập nhật tháng 4/2018 3

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG Bảng giá xe máy Honda cập nhật tháng 4/2018 3

Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]

Xe mô tô của Honda Luôn là sự lựa chọn tuyệt vời cho người tiêu dùng thích “ăn chắc mặc bền” tại Việt Nam nhờ chất lượng tốt, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.

Không chỉ vậy, sự đa dạng về chủng loại xe cũng giúp người dùng có thêm nhiều lựa chọn khi mua xe máy tại Việt Nam.

* Bấm vào tên xe máy để sang nơi bán.

Bảng giá xe máy Honda cập nhật mới nhất tháng 4/2018

Hình ảnh

Tên phương tiện

Năm sản xuất

Giá bán

(VNĐ)

Giá xe máy Honda Winner 150 2016

Giá xe máy Honda Winner 150 2016

Honda Winner 150 2016 39,9 triệu

Giá xe Honda Air Blade 2018

Giá xe máy Honda Air Blade 2016

Honda Air Blade sơn từ tính

2015

47,5 triệu

Honda Air Blade 125cc phiên bản tiêu chuẩn

2015

44 triệu

Honda Air Blade 125 cao cấp

2014

43,79 triệu

Honda Air Blade FI 2015

2015

44,1 triệu

Honda Airblade 125cc Phiên bản cao cấp 2016

2016

40,1 triệu

Honda Airblade 125cc phiên bản tiêu chuẩn

2016

37,9 triệu

Giá xe máy Honda SH 2018

 giá xe máy Honda SH 150

Honda SH 150cc

2012

92,5 triệu

Honda SH 125cc

2012

78,5 triệu

Honda SH 300i nhập khẩu

2015

272 triệu

Honda SH 150i nhập khẩu

2015

194 triệu

Honda SH 150

2016

82,7 triệu

Honda SH 125

2016

70 triệu

Giá xe máy SH Mode 2018

 Giá xe máy Honda SH Mode

Honda SH Chế độ tiêu chuẩn

2015

54,1 triệu

Honda SH Mode thời trang

2015

54,2 triệu

Giá xe máy Honda Wave 2018

 Giá xe máy Honda Wave Alpha 6/2016

Honda Wave 110s phiên bản phanh đĩa / vành nan hoa.

2013

17,3 triệu

Honda Wave 110s phiên bản phanh cơ / vành nan hoa

2013

17,5 triệu

Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa / mâm đúc.

2012

18,19 triệu

Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa / bánh căm.

2012

19,3 triệu

Honda Wave 110 RSX Fi

2014

19,4 triệu

Honda Wave Alpha

2015

18,4 triệu

Honda Wave alpha

2012

17,7 triệu

Honda Wave S phiên bản phanh cơ Deluxe

2013

17,2 triệu

Honda Wave 110 RSX phiên bản vành nan hoa.

2012

18,5 triệu

Honda Wave S phiên bản phanh đĩa Deluxe

2013

18,2 triệu

Giá xe máy Honda Blade 110 2018

 giá xe máy honda blade 2016

Honda Blade 110 thể thao

2014

20,8 triệu

Honda Blade 110 thời trang

2014

19,3 triệu

Honda Blade 110 tiêu chuẩn

2014

17,6 triệu

Giá xe máy Honda Wave RSX 2018

 Giá xe máy Honda Wave RSX

Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh đĩa, vành nan hoa

2014

19,49 triệu

Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh cơ, vành nan hoa

2014

21,49 triệu

Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh đĩa, vành đúc

2014

23,99 triệu

Honda Wave RSX FI AT – Phiên bản phanh đĩa / bánh căm (vành đúc)

2013

30,29 triệu

Honda Wave RSX FI AT – Phiên bản đĩa / vành nan hoa (nan hoa)

2013

29,19 triệu

Giá xe máy Honda Future 2018

 Giá xe máy Honda Future 2016

Honda Future 125 (Phiên bản chế hòa khí, phanh đĩa, vành nan hoa)

2014

25,5 triệu

Honda Future 125 FI (phanh đĩa vành nan hoa)

2013

28,7 triệu

Honda Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc)

2013

30 triệu

Honda Future 125 phiên bản Chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa)

2013

25 triệu

Honda Future 125 (Phiên bản phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành nan hoa)

2015

32,5 triệu

Honda Future 125 (Phiên bản phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành đúc)

2014

31 triệu

Giá xe máy Honda Lead 2018

 Giá xe máy Honda Lead 2016

Honda Lead 125cc Phiên bản cao cấp

2013

38,7 triệu

Honda Lead 125cc bản tiêu chuẩn

2013

37,5 triệu

Honda Lead phiên bản thời trang

2016

43 triệu

Honda Lead 125Fi bản tiêu chuẩn

2016

40,9 triệu

Giá xe máy Honda PCX 2018

 Giá xe máy Honda PCX 2016

Honda PCX 125cc Phiên bản cao cấp

2016

57,8 triệu

Honda PCX 125cc Phiên bản tiêu chuẩn

2012

49 triệu

Honda PCX 125cc Phiên bản cao cấp

2015

53,09 triệu

Honda PCX 125cc Phiên bản tiêu chuẩn

2015

53,9 triệu

Giá xe máy Honda Vission 2018

 Giá xe máy Honda Super Dream 2016

Honda Vision (Bản tiêu chuẩn)

2011

28 triệu

Honda Vision tiêu chuẩn

2014

35,8 triệu

Honda Vision (Bản tiêu chuẩn)

2014

35,5 triệu

Honda Vision (Phiên bản Thanh lịch & Thời trang)

2015

34,4 triệu

Honda Vision 2015 phiên bản đen mờ

2015

36 triệu

Giá xe Honda Super Dream 2018

Honda Super Dream

2013

18,8 triệu

Honda Super Dream 110cc

2015

19 triệu đồng

Ghi chú:

– Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ và các loại phí, lệ phí

– Giá có thể thay đổi theo màu, và theo đại lý

Hãy thường xuyên theo dõi bảng cập nhật giá xe máy Honda chính hãng của Vzone để nắm được giá các loại xe máy Honda trên thị trường và lựa chọn nơi bán xe máy Honda giá rẻ nhất.

Trả lời