Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 2/2019

Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 2/2019

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1 Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 2/2019 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 2/2019 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 2/2019 2

Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]

Điều hòa Nagakawa là dòng sản phẩm công nghệ Nhật Bản có thương hiệu mạnh tại Việt Nam, thương hiệu điều hòa này có rất nhiều sản phẩm đa dạng về mẫu mã và chủng loại.

Sản phẩm có nhiều ưu điểm:

Cánh đảo gió tự động di chuyển lên xuống để đảm bảo sự thông thoáng, phân phối không khí đều hơn. Chức năng tự động giảm độ ẩm trong phòng mà vẫn duy trì nhiệt độ của cài đặt trước đó.

Các bộ lọc của Điều hòa Nagakawa này có tác dụng hút các loại bụi nấm mốc, ngay cả những hạt bụi nhỏ, phấn hoa hay khói thuốc lá có kích thước siêu nhỏ 0,01 micromet. Điều này rất tốt để làm cho căn phòng của bạn sạch sẽ một cách đáng ngạc nhiên.

Chức năng bảo vệ bằng cách ngắt Block khi máy bị mất gas và đèn của máy sẽ nhấp nháy báo sự cố là một tính năng rất tuyệt vời của máy lạnh Nagakawa.

Chức năng tự động giảm độ ẩm trong phòng mà vẫn giữ nguyên nhiệt độ cài đặt trước đó không thua gì điều hòa Sumirara 360000btu 2 chiều đã áp dụng thành công công nghệ này.

Điều hòa Nagakawa dành cho người có thu nhập trung bình nên nếu bạn đang cần một chiếc điều hòa có chất lượng tốt, giá tốt thì đây là một sự lựa chọn rất hợp lý.

Cùng xem điều hòa Nagakawa giá bao nhiêu trong tháng 2 này nhé!

Bảng giá máy lạnh Nagakawa cập nhật tháng 2/2019

Tên sản phẩm Hình ảnh Giá (VND)

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C09AK – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C09AK - Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU 4.750.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C12AK – Treo tường, 1 chiều lạnh, 13000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C12AK - Treo tường, 1 chiều lạnh, 13000 BTU 5.850.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C09JK / A09JK – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C09JK / A09JK - Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU 5.450.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NP-C50DL – Tủ đứng, 1 chiều, 50000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NP-C50DL - Tủ đứng, 1 chiều, 50000 BTU 24.500.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C102N / A102N (A102 / C102) – Áp tường, 1 chiều, 9000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C102N / A102N (A102 / C102) - Áp tường, 1 chiều, 9000 BTU 6.080.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-A132 B – Treo tường, 2 chiều, 12000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-A132 B - Treo tường, 2 chiều, 12000 BTU 7.480.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C24AK – 24000 BTU – Treo tường, 1 chiều, 24500 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C24AK - 24000 BTU - Treo tường, 1 chiều, 24500 BTU 11.800.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa C9TK – 1 chiều, 1HP

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa C9TK - 1 chiều, 1HP 4.650.000

Máy lạnh Nagakawa NS-A09TK – 2 chiều, 9000BTU

Máy lạnh Nagakawa NS-A09TK - 2 chiều, 9000BTU 4.999.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C09TK – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C09TK - Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU 4.390.000

Máy lạnh – Máy lạnh Nagakawa NS-C12TL – 12000btu, 1 chiều

Máy lạnh - Máy lạnh Nagakawa NS-C12TL - 12000btu, 1 chiều 5.500.000

Trả lời