
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]
Bảng giá má phanh xe máy các loại |
||
Má phanh xe máy Yamaha |
||
Má phanh cho xe |
Hình ảnh |
Giá (VND) |
Má phanh xe Nouvo
|
|
250.000
|
Má phanh Sonic, Exciter
|
|
60.000
|
Phanh Sirus R, Exciter
|
|
50.000
|
Phanh Mio, Ultimo, Mio Classio, Mio Maxico
|
|
50.000
|
Má phanh Nouvo, Jupiter, Smash, Viva, Shogun R 125
|
|
50.000
|
Phanh Sirius, Nouvo
|
|
50.000
|
Nouvo, Jupiter, Sirius R, Exciter
|
|
75.000
|
Má phanh xe máy Piaggio |
||
VESPA LX 125/150, ET 125/150, ZIP 100/125, SFERA 125, ZIP 80 (2 thì), Piagio
|
|
75.000
|
LX 125/150, ET 125/150, ZIP 100/125, SFERA 125 cho Piagio
|
|
65.000
|
Má phanh xe máy honda |
||
SH125, SH150, SH300i nhãn hiệu HONDA
|
|
65.000
|
Wave ZX, Future I
|
|
40.000
|
Spacy 125, @stream, Dylan, @, SH, nhãn hiệu HONDA
|
|
50.000
|
Air Blade, Click hiệu HONDA
|
|
45.000
|
Hãng xe Air Blade, Click Honda
|
|
70.000
|
50/70/100/110/125, Funeo, WRS
|
|
45.000
|
50/70/100/110/125, Wave, Dream
|
|
45.000
|
Xe Wave S 110
|
|
45.000
|
Phanh trước Sử dụng cho xe SH125, SH150, SH300i
|
|
80.000
|
Bố thắng xe FUTURE NEO, FUTURE II, WAVE RS
|
|
45.000
|
Phanh được sử dụng cho xe SCR, LEAD
|
|
50.000
|
Bố nồi dùng cho xe Wave, Dream
|
|
95.000
|
Đĩa cha thắng dùng cho Ari Blade mới, Click 2011
|
|
50.000
|
Chả Phanh DAI made in ThaiLan
|
|
40.000
|
Bố thắng cho Spacy II
|
|
50.000
|
Ông bố độ xe Air Blade
|
|
165.000
|
Má phanh 06430 – GCE – 305 dùng cho xe Future, Wave, Dream |
|
65.230 |
Má phanh 0643 – KVB – 950 cho XE lEAD, Air Blade, Click | ![]()
|
154.NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY.0 |
Má phanh 0643 – KWN – 900 Dùng cho xe Air Blade 125, Lead 125, PCX, Vision | ![]()
|
167.530 |
Má phanh 06430 – GCC – 800 dùng cho xe Spacy | ![]()
|
355.410 |
Má phanh dầu 06455 – KVB – T01 dùng cho xe Lead, Air Blade, Vision |
|
131.890 |
Má phanh dầu 06455 – KWB – 601 dùng cho Wave 110 RSX, Wave 110 RS | ![]() |
157.080 |
Má phanh dầu 06455 – KPY – 932 cho Wave S, Wave RS, Wave RSX | ![]() |
166.760 |
Má phanh dầu 06455 – KVB – 951 dùng cho xe Click, Air Blade | ![]() |
176.110 |
Má phanh dầu 06455 – GCS – 026 dùng cho xe Lead | ![]() |
224.500 |
Má phanh dầu 06455 – KPY – 933 dùng cho xe Future Neo | ![]() |
291.500 |
Má phanh dầu 06455 – KSV – J04 dùng cho xe Sh 125, SH 150 | ![]() |
455.070 |
Má phanh dầu 06455 – KWN – 931 dùng cho xe PCX | ![]() |
464.310 |
Má phanh dầu 06455 – KRJ – 791 dùng cho xe SH 125, SH 150 | ![]() |
836.110 |
Má phanh xe máy Suzuki |
||
Boss dùng cho C: 125, Hayate
|
|
80.000
|
Bố thắng cho Viva
|
|
85.000
|
Bố thắng dùng cho xe Amity
|
|
55.000
|
Sử dụng phanh cho Amity 125
|
|
45.000
|
Má phanh xe máy SYM |
||
Bố ba sử dụng bánh xe cho Jockey, Attila
|
|
250.000
|
Dàn đĩa dùng cho xe Attila, Excel II
|
|
50.000
|
Boss dùng cho xe Attila
|
|
60.000
|
Xe tải dùng cho xe EXCEL II
|
|
70.000
|
Nguồn: Thị trường tổng hợp
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
TRÊN