Bảng giá các loại lốp không săm dành cho xe máy

Bảng giá các loại lốp không săm dành cho xe máy 1

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1 Bảng giá các loại lốp không săm dành cho xe máy 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2Bảng giá các loại lốp không săm dành cho xe máy 3

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG Bảng giá các loại lốp không săm dành cho xe máy 3

Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]

Vzone – Lốp không săm là một loại lốp mới (nói là mới nhưng đã có từ lâu nhưng ít người biết). Với những ưu điểm vượt trội như an toàn, sử dụng lâu dài, vận hành tốt và giảm trọng lượng đáng kể so với các loại lốp săm thông thường,

Chính vì vậy, nhiều người đã thay săm sang lốp không săm cho chiếc xe của mình để an toàn hơn. Tuy nhiên, do không có nhiều thông tin về loại ống này nên người tiêu dùng thường bị các tiệm sửa xe máy bắt nạt, hét giá.

Để tránh tình trạng này, Vzone đã tổng hợp giá các loại lốp không săm trên thị trường cho các dòng xe máy cơ bản như Honda, Yamaha, SYM và Suzuki để bạn có cơ sở dữ liệu chính xác trước khi thay lốp. cái ống.

Bảng giá lốp không săm cho xe máy

Kích thước vành

(Inchs)

Loại lốp

Giá bán

(VNĐ)

Lốp không săm 10 inchs

Đối với bánh xe Honda Lead

Euromina 100 / 80-10

455.000

Euromina 100 / 90-10

395.000

Euromina 120 / 70-10

465.000

Euromina 100 / 90-10 – Rồng

325.000

Lốp không săm 12 inchs

Dùng cho bánh trước của xe Honda Lead và các loại bánh tương đương khác

Euromina 110 / 70-12

346.000

Euromina 90 / 90-12

340.000

Lốp không săm 14 inchs

Dùng cho mâm xe Honda SH mode (bánh sau), Honda PCX, Honda Air Blade, Honda Vision, Yamaha Luvias, Yamaha Sky Drive

Euromina 80 / 90-14 – Vua lửa

355.000

Euromina 90 / 90-14 – Vua lửa

385.000

Euromina 80 / 90-14 – Rồng

350.000

Euromina 90 / 90-14 – Rồng

385.000

Euromina 80 / 90-14

320.000

Euromina 90 / 90-14

350.000

Lốp Maxxis 100/80 -14

565.000

Lốp Mechelin 110/80 – 14 M45

935.000

Lốp Mechelin 110/80 – 14 M29S

660.000

Lốp Mechelin 110/80 – 14 Đường Pilot

660.000

Lốp Swallow 100/80 – 14

670.000

Lốp không săm 16 inchs

Dùng cho mâm xe Honda SH 125, Honda SH 150, Honda SH mode (bánh trước), Yamaha Nouvo, Yamaha Hayate

Dunlop 100/80 – 16

1.000.000

Dunlop 120/80 – 16

1.110.000

Euromina 90 / 90-16 – Vua lửa

450.000

Euromina 70 / 90-16 – Vua lửa

285.000

Euromina 70 / 90-16 – Rồng

285.000

Euromina 80 / 90-16 – Rồng

365.000

Euromina 100 / 80-16

595.000

Euromina 120 / 80-16

795.000

IRC 100/80 – 16

895.000

IRC 120/80 – 16

1.040.000

IRC 100/80 – 16 (Thái Lan)

1.120.000

IRC 120/80 – 16 (Thái Lan)

1.290.000

Lốp Mechelin 100/80 – 16 Đường Pilot

1.040.000

Lốp Mechelin 120/80 – 16 Đường Pilot

1.530.000

Lốp Mechelin 80/90 – 16 Đường Pilot

765.000

Lốp không săm 17 inchs

Dùng cho mâm xe Honda Future, Honda Wave, Honda Wave Alpha, Honda Blade, Honda Dream, Yamaha Exiter, Yamaha Sirius, SYM Elegant, SYM Viva, Suzuki Revo … và hầu hết các dòng xe số khác trên thị trường

Euromina 80 / 90-17 Vua lửa

375.000

Euromina 70 / 90-17 Vua lửa

330.000

Euromina 100 / 70-17 Vua lửa

460.000

Euromina 70 / 90-17 – Rồng

320.000

Euromina 80 / 90-17 – Rồng

365.000

Euromina 100 / 90-17 – Rồng

420.000

Euromina 100 / 70-17 – Rồng

450.000

Lốp Shih Fa 250-17

325.000

Lốp Shih Fa 275-17

350.000

Euromina 110/70 – 17

550.000

Lốp Chengshin 80/90 – 17

455.000

Lốp Corsa 150/60 – 17

1.465.000

Lốp Duro 110/70 – 17

725.000

Lốp Duro 120/70 – 17

830.000

IRC Wild Flare 80/80 – 17 lốp

470.000

IRC Wild Flare 90/80 – 17 lốp

535.000

Lốp Maxxis Diamond 100/90 – 17

645.000

Lốp Maxxis Diamond 70/90 – 17

360.000

Lốp Maxxis Diamond 80/90 – 17

430.000

Lốp Michelin 110/80 – 17 Pilot Sporty

1.400.000

Lốp Michelin 60/90 – 17 Pilot Sporty

480.000

Lốp Michelin 70/90 – 17 Pilot Sporty

760.000

Lốp Michelin 80/90 – 17 Pilot Sporty

800.000

Lốp Michelin 90/80 – 17 Pilot Sporty

950.000

Lốp nhanh 130/70 – 17

1.022.000

Lốp Swallow 100/70 – 17

845.000

Lốp Swallow 100/80 – 17

1.040.000

Lốp Swallow 120/80 – 17

1,495,000

Tyre Swallow 140/60 – 17 Samurai

1.500.000

Lốp Swallow 70/90 – 17

475.000

Lốp Swallow 80/90 – 17

595.000

Nguồn: Thị trường tổng hợp

Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TRÊN

Trả lời