1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Có thể bạn chưa biết rằng sự ra đời của máy in là một trong 10 phát minh vĩ đại làm thay đổi thế giới. Để có được chiếc máy in mà chúng ta sử dụng ngày nay là cả một quá trình nghiên cứu và cải tiến không ngừng của nhiều nhà phát minh và nhà khoa học. Nhưng sau tất cả, ai đã phát minh ra máy in? Hãy cùng Vzonequay ngược thời gian để tìm hiểu nhé lịch sử máy in trong bài tiếp theo!
Ai phát minh ra nhà in?
Từ khi chữ viết ra đời cho đến hàng ngàn năm sau, việc sao chép tài liệu vẫn chỉ được thực hiện bằng tay. Việc này đòi hỏi nhiều công và thời gian để hoàn thành nên giá thành cũng rất cao, chỉ phù hợp với giới thượng lưu. Điều này tạo ra rào cản lớn đối với việc phổ biến kiến thức và thông tin hoặc lưu trữ những ý tưởng, khám phá mới … Cơn khát kiến thức được truyền tải qua tài liệu, sách báo đã khiến con người phát minh ra phương pháp sao chép – in ấn mới!
Phương pháp in đầu tiên ra đời ở Trung Quốc, nhưng người được coi là “cha đẻ của nghề in” với phát minh vĩ đại làm thay đổi công nghệ in là một nhà sáng chế và thợ kim hoàn người Đức – Johannes Gutenberg (1400 – 1468).
Máy in ra đời như thế nào?
Phương pháp in sớm
Phương pháp in đầu tiên – giấy than xuất hiện ở Trung Quốc vào khoảng năm 175 sau Công nguyên. thời nhà Hán. Để bảo quản sách chữ Nho, họ đã dùng giấy than đè lên bản gốc, dùng ván gỗ chà xát nhiều lần và tạo thành bản sao với nền đen – chữ trắng.
Hồi đó, vào khoảng thế kỷ thứ 8, không phải Nho gia mà là Phật tử đã tạo ra một bước đột phá lớn trong lĩnh vực in ấn – phương pháp in. Cụ thể, họ sẽ dập nổi chữ và hình ảnh trên một tấm ván gỗ, dùng mực in lên rồi đóng dấu lên giấy, vải, … Phương pháp in hình sau này rất phổ biến ở các nước Đông Á, đặc biệt là Hàn Quốc. Land, Nhật Bản.
Mặc dù tốt hơn so với sử dụng giấy than nhưng phương pháp in khuôn vẫn có những nhược điểm lớn, đó là việc hoàn thành một bản in mất rất nhiều thời gian, khuôn sau khi in không thể sử dụng lại được. Đồng thời, nếu người thợ khắc vô tình mắc một lỗi nhỏ trên bản in, anh ta sẽ phải làm lại từ đầu.
Để giải quyết vấn đề này, một công ty in ấn từ thời Tống tên là Tất Thắng (Bi Cheng) đã phát minh ra phương pháp in văn bản riêng biệt vào đầu thế kỷ 11. Cụ thể cách in như sau: Các văn bản sẽ được in ra. được khắc trên một miếng đất sét, miếng đất sét này được đốt cháy và sau đó được gắn vào một tấm sắt mỏng. Khi hoàn tất, bản in được cắt theo từng ký tự và được lưu để in.
Đây là một ý tưởng rất hay, nhưng khi sử dụng vào thực tế thì rất khó vì chữ Quốc ngữ lúc bấy giờ bao gồm hàng nghìn ký tự riêng biệt. Tuy nhiên, phương pháp in này nhanh chóng trở nên phổ biến khắp châu Á và theo chân các thương nhân qua con đường tơ lụa đến châu Âu.
Máy in được phát minh ra khi nào?
Vào khoảng năm 1439, sau một thời gian dài nghiên cứu, Johannes Gutenberg đã tìm ra một kỹ thuật in mới. Đầu tiên, các chữ cái in được làm bằng gỗ nguyên khối, các chữ cái viết thường, chữ hoa, dấu chấm câu, v.v. được chia thành các phần riêng lẻ. Nhưng loại tranh khắc gỗ không thể tạo ra các ký tự đẹp, sắc nét và riêng biệt, vì vậy ông đã thử nghiệm đúc các chữ cái và biểu tượng vào các khối kim loại bằng dây, antimon và thiếc và tạo ra loại mực do chính ông chế tạo bao gồm dầu lanh và bồ hóng. Đây là một cải tiến đáng kể so với các dòng mực được sử dụng trước đây.
Nhưng điều khiến Gutenberg khác biệt so với những người tiền nhiệm ở châu Á là ông đã phát minh thành công một loại máy có thể cơ giới hóa việc chuyển mực từ các chữ cái kim loại sang giấy. Bằng cách mô phỏng cơ chế trục vít được sử dụng trong máy ép giấy, máy ép rượu và máy ép vải lanh, ông đã tạo ra một chiếc máy in hoàn toàn phù hợp cho việc in ấn.
Máy in Gutenberg làm bằng gỗ dựa trên cơ chế ép của máy bay, vận hành bằng sức người, công suất khoảng 100 tờ / giờ. Nhờ chiếc máy này, Gutenberg trở thành người tiên phong in Kinh thánh bằng tiếng Latinh, chữ viết rất đẹp, sắc nét. Lần đầu tiên trong lịch sử, sách được sản xuất hàng loạt với giá thành chỉ bằng một phần nhỏ so với các phương pháp in trước đây, nên chúng được phân phối rộng rãi trong nhân dân.
Trong vòng khoảng 40 năm kể từ khi ra đời, phương pháp in ấn và in ấn của Gutenberg nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu, khoảng 20 triệu cuốn sách đã được xuất bản, tạo nên một cuộc cách mạng truyền thông lớn lúc bấy giờ, trở thành chất xúc tác chính cho cuộc cách mạng khoa học sau này.
Phương pháp in của Gutenberg được sử dụng trong 3 thế kỷ sau đó, cho đến năm 1811, chiếc máy in chạy bằng hơi nước đầu tiên ra đời dưới bàn tay của kiến trúc sư người Đức Friedrich Koenig. Thiết bị này có khả năng in với tốc độ xấp xỉ 1100 trang / giờ, gấp 4 lần công suất in của phương pháp cũ. Sau khi được bán cho tạp chí Times, chiếc máy in này đã được cải tiến để in trên cả hai mặt giấy.
Một trong những cột mốc đáng nhớ nhất trong lịch sử ngành in trước thế kỷ 19 là sự ra đời của máy in Lino vào năm 1NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY.4. Máy in này cho phép nhập các ký tự bằng thao tác cơ học (sử dụng máy đánh chữ). Công suất có thể lên đến 1 triệu bản in / ngày. Điều này đã làm cho máy in Lino trở thành phương tiện liên lạc quan trọng nhất vào cuối thế kỷ 20.
Sự phát triển của máy in hiện đại – máy in điện tử
Năm 1938, Chester Carlson – một kỹ sư người Mỹ – đã nảy sinh ý tưởng sử dụng công nghệ in khô và tạo ra chiếc máy photocopy đầu tiên trên thế giới.
Năm 1969, máy in laser được ra đời bởi một nhà nghiên cứu từ công ty Xerox tên là Gary Starkweather. Máy in này hoạt động bằng cách quét tia laze xuyên qua tài liệu gốc, rút ngắn thời gian in và tăng dung lượng của máy. Nó có thể in khoảng 200 bản trong vòng chưa đầy 1 phút với tính năng in đen trắng, và in màu khoảng 100 bản / phút.
Sau đó không lâu, vào năm 1970, hãng công nghệ điện tử đã chính thức ra mắt máy in kim (hay còn gọi là máy in kim) – có tác dụng như một chiếc máy đánh chữ. Bộ phận này bao gồm một đầu in có thể di chuyển đi qua một dải băng và sau đó hiển thị mực trên trang sẽ in. Nhờ việc tạo các lớp bằng điểm mà số lượng phông chữ cũng trở nên đa dạng hơn. Tuy nhiên, tốc độ in chậm, độ phân giải thấp, không in được hình ảnh, độ ồn cao nên loại máy in này nhanh chóng lỗi thời, ngày nay nó chỉ được dùng để in hóa đơn trong các cửa hàng, siêu thị.
1980: Ý tưởng đầu tiên về in 3D xuất hiện. Phương pháp sản xuất áp dụng các lớp vật liệu chồng lên nhau đã được phát triển bởi Dr. Kodama đã phát triển và thành công, ông được coi là cha đẻ của công nghệ SLA.
Năm 19NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY., để đáp ứng nhu cầu in hình ảnh, công nghệ in phun nhanh chóng ra đời. Công nghệ này hoạt động bằng cách phun các giọt mực lên giấy. Cụ thể, mực được phun qua các lỗ nhỏ từng giọt với tốc độ cao, nhờ kích thước giọt mực nhỏ, khả năng hòa trộn nhiều màu, mật độ in dày, độ phân giải có thể lên đến hàng nghìn dpi (tức dpi) hàng nghìn. của giọt mực mỗi giây. giấy trắng) giúp tạo ra những hình ảnh sắc nét, nhiều màu sắc theo ý muốn của người dùng.
Từ năm 2010 đến nay, in 3D đã trở thành nền tảng của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, với hy vọng tạo ra những thiết bị điện tử phức tạp có thể hoạt động trong thực tế – đây sẽ là một bước tiến lớn trong sự phát triển của nhân loại.
Nhờ sự xuất hiện của máy in mà ngành báo mới đã có những bước phát triển vượt bậc, ngoài ra nó còn trở thành một đơn vị không thể thiếu trong các văn phòng, công ty … giúp công việc diễn ra nhanh chóng, đạt năng suất cao cho người sử dụng. Nhờ tính ứng dụng và tầm quan trọng to lớn trong tiến trình lịch sử, máy in được coi là một trong 10 phát minh đã giúp thay đổi thế giới.
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn có câu trả lời chính xác cho câu hỏi ai là người phát minh ra máy in và lịch sử ra đời của máy in. Đừng quên ghé thăm META.vn thường xuyên để biết thêm nhiều thông tin hữu ích, chúng ta cùng đón xem ở những bài viết sau nhé!
>> Xem thêm:
META.vn – Mua hàng chính hãng online, giá ưu đãi!